nghịch ngợm in English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe glosbe.com › Vietnamese-English dictionary
Xem chi tiết »
With such magnets, the levitation height and load bearing capacity in diamagnetic levitation applications could be significantly increased. more_vert.
Xem chi tiết »
Từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh chứa 5 phép dịch nghịch ngợm , phổ biến nhất là: naughty, frisky, mischievous . Cơ sở dữ liệu của phép dịch theo ngữ cảnh của ...
Xem chi tiết »
nghịch ngợm = Playful, mischievous, play rough tricks; get into mischief; prankish; naughty Thằng bé rất thông minh nhưng hay nghịch ngợm The boy is very ...
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. nghịch ngợm. playful, mischievous, play rough tricks; get into mischief; prankish; naughty. thằng bé rất thông minh nhưng hay nghịch ngợm ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ nghịch ngợm trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @nghịch ngợm - Playful, mischievous =Thằng bé rất thông minh nhưng hay nghịch ngợm+The boy is very ...
Xem chi tiết »
Đừng vô cớ làm chứng nghịch người lân cận con Cũng đừng lấy môi miệng mình mà lừa dối. · Do not be a witness against your neighbour without cause and deceive not ...
Xem chi tiết »
NGHỊCH NGỢM Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch ; naughty · nghịch ngợmnaughtyhư ; mischief · mischiefnghịch ngợmvành khăn ; mischievous · tinh nghịchtinh quái ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 4,8 (4) - Bảng chữ cái tiếng Anh tinh nghịch - H is for Halloween - H là Halloween sẽ giúp các bé sẽ dễ dàng làm quen và ghi nhớ bảng chữ cái tiếng Anh, đồng thời học ...
Xem chi tiết »
Anh ấy luôn luôn không tốt, bất kể cha mẹ anh ấy nói gì với anh ấy. What a naughty boy! He's always up to no good, no matter what his parents tell him.
Xem chi tiết »
Mẹ chúng tôi đều được nhanh chóng báo cho biết nếu chúng tôi quá nghịch ngợm. We could not get in a great deal of mischief without a report reaching our mothers ...
Xem chi tiết »
proportional số nhiều /prə.ˈpɔr.ʃnəµ1ù/. Cân xứng, cân đối. Tỷ lệ. directly proportional — tỷ lệ thuận: inversely proportional — tỷ lệ nghịch ...
Xem chi tiết »
Cho em hỏi là "tinh nghịch" tiếng anh nghĩa là gì? Cảm ơn nhiều nha. ... Tinh nghịch đó là: mischievous, arch, roguish, playful, plafully.
Xem chi tiết »
nghịch ngợm. nghịch ngợm. Playful, mischievous. Thằng bé rất thông minh nhưng hay nghịch ngợm: The boy is very inteelligent but very mischievous ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (2) Bé Học Tiếng Anh Bằng Hình: Sự Đối Nghịch giá cực tốt, hoàn tiền 111% nếu hàng giả, nhiều mã giảm giá hôm nay, freeship, giao nhanh 2h. Mua ngay!
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Nghịch Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề nghịch tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu