NGHIÊM TRỌNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
NGHIÊM TRỌNG Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch STính từDanh từnghiêm trọngseriousnghiêm trọngnghiêm túctrầm trọngseverenghiêm trọngnặngdữ dộitrầm trọngkhắc nghiệtnghiêm khắcgravenghiêm trọngmộngôi mộmồtrầm trọnghuyệtcriticalquan trọngnghiêm trọngphê phántrọng yếufatalgây tử vongchết ngườinghiêm trọngchí tửgâydirenghiêm trọngthảm khốcrấtkhủng khiếptàn khốctồi tệkinh khủngkhốc liệttệ hạithảm hạiegregiousnghiêm trọngquá xáthái quáquá lớnquá đángviquá quắtacutecấp tínhviêmseveritymức độ nghiêm trọngmức độnghiêm trọngđộ nặnggravestnghiêm trọngmộngôi mộmồtrầm trọnghuyệtgravernghiêm trọngmộngôi mộmồtrầm trọnghuyệtseverestnghiêm trọngnặngdữ dộitrầm trọngkhắc nghiệtnghiêm khắc
Ví dụ về việc sử dụng Nghiêm trọng trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
nghiêm trọng hơnmore seriousmore seriouslymore severelynghiêm trọng nhấtmost seriousthiệt hại nghiêm trọngserious damagesevere damageserious harmđặc biệt nghiêm trọngparticularly seriousparticularly egregiousít nghiêm trọng hơnless severeless seriousnghiêm trọng hơn nhiềumuch more seriousmore severelyis more seveređủ nghiêm trọngsevere enoughis serious enoughseriously enoughnghiêm trọng nàythis seriousthis seriouslynguy hiểm nghiêm trọngserious dangerin serious jeopardyan ninh nghiêm trọngserious securitysevere securitysecurity seriouslycăn bệnh nghiêm trọngserious illnesssevere illnesscăng thẳng nghiêm trọngsevere stressserious stressbất lợi nghiêm trọngserious adversethực sự nghiêm trọngreally seriousreal seriousứng phụ nghiêm trọngserious side effectssevere side effectsnghiêm trọng đến mứcis so severewas so seriousso seriouslybe so severecảnh báo nghiêm trọngserious warningdire warningsTừng chữ dịch
nghiêmdanh từnghiêmnghiemnghiêmtrạng từstrictlynghiêmtính từseriousseveretrọngđộng từtrọngtrọngtính từimportanttrọngdanh từweightimportancekey STừ đồng nghĩa của Nghiêm trọng
quan trọng nghiêm túc nặng cấp tính mộ gây tử vong dữ dội ngôi mộ khắc nghiệt chết người phê phán critical thảm khốc trọng yếu mồ grave fatal serious mức độ dire nghiêm trangnghiêm trọng cho sức khỏeTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh nghiêm trọng English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Nghiêm Trọng Dịch Sang Tiếng Anh
-
Nghiêm Trọng Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
NGHIÊM TRỌNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Nghiêm Trọng Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
VẤN ĐỀ NGHIÊM TRỌNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'nghiêm Trọng' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang ...
-
BBC Vietnamese - Học Tiếng Anh - Chữa Bệnh Không Theo Khoa Học
-
Nói Về COVID-19 Trong IELTS
-
Những Cụm Từ Tiếng Anh Liên Quan Covid-19 - VnExpress
-
23 Từ Lóng Thông Dụng Trong Tiếng Anh Giao Tiếp Hàng Ngày
-
Tội Thiếu Trách Nhiệm Gây Hậu Quả Nghiêm Trọng: Mức Phạt Mới Nhất
-
Triệu Chứng Của COVID-19 | CDC
-
Tội Phạm Nghiêm Trọng (Serious Crime) Là Gì? - Luật Dương Gia
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'nghiêm Trọng' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Mức độ Nghiêm Trọng: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ...