VẤN ĐỀ NGHIÊM TRỌNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch

VẤN ĐỀ NGHIÊM TRỌNG Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch Svấn đề nghiêm trọngserious problemvấn đề nghiêm trọngvấn đề trầm trọngrối nghiêm trọngproblem nghiêm trọngvấn đề nghiêm túcserious issuevấn đề nghiêm trọngvấn đề trầm trọngvấn đề nghiêm túcserious mattervấn đề nghiêm trọngnghiêm trọngvấn đề nghiêm túcvấn đề quan trọngquan trọngchuyện nghiêm túcsevere problemvấn đề nghiêm trọnggrave problemvấn đề nghiêm trọngsevere issuevấn đề nghiêm trọngcritical issuevấn đề quan trọngvấn đề nghiêm trọngserious troublerắc rối nghiêm trọngvấn đề nghiêm trọngserious problemsvấn đề nghiêm trọngvấn đề trầm trọngrối nghiêm trọngproblem nghiêm trọngvấn đề nghiêm túcserious issuesvấn đề nghiêm trọngvấn đề trầm trọngvấn đề nghiêm túcsevere problemsvấn đề nghiêm trọnggrave problemsvấn đề nghiêm trọngsevere issuesvấn đề nghiêm trọngcritical issuesvấn đề quan trọngvấn đề nghiêm trọng

Ví dụ về việc sử dụng Vấn đề nghiêm trọng trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Đó là một vấn đề nghiêm trọng.It's a very significant problem.Vấn đề nghiêm trọng là ở chỗ khác.The serious problem is somewhere else.() Một hoặc hai vấn đề nghiêm trọng.() One or two severe issues.Đây là vấn đề nghiêm trọng của người dân chúng ta.This is a very serious matter for our people.Ừ, đây đúng là một vấn đề nghiêm trọng.Yes, it's a very serious matter.Combinations with other parts of speechSử dụng với tính từvấn đề rất lớn tiêu đề mới tiêu đề chính vấn đề rất khó vấn đề rất nhiều Sử dụng với động từgặp vấn đềvấn đề nằm vấn đề hạt nhân vấn đề xảy ra chủ đề liên quan vấn đề phát sinh vấn đề tiềm ẩn vấn đề bảo mật đặt vấn đềvấn đề sức khoẻ HơnSử dụng với danh từchủ đềtiêu đềđề tài phụ đềtiền đềthẻ tiêu đềđề án chủ đề wordpress vấn đề bằng cách mệnh đềHơnĐây là vấn đề nghiêm trọng ở Pháp và Đức.This is a very serious problem in Germany and the EU.Thiếu nước là một vấn đề nghiêm trọng.Water shortage is a major problem.Vấn đề nghiêm trọng cần đc quan tâm nhiều nhất.Very severe issues should get the most attention.Thiếu oxy là vấn đề nghiêm trọng.Lack of oxygen is a critical problem.Bạn có thểcần trợ giúp y tế nếu vấn đề nghiêm trọng.You may need medical help if the problem is severe.Nước vẫn luôn là vấn đề nghiêm trọng của chúng tôi.Water remains our most serious problem.Và làm cho không có sai lầm, những vấn đề nghiêm trọng.And make no mistake, these problems are serious.Nhiều vấn đề nghiêm trọng mà cả thế giới đang phải đối mặt.It is all about some serious problems our world is facing.Sức khỏe tâm thần là vấn đề nghiêm trọng.Mental health is a very big problem.Đây là một vấn đề nghiêm trọng, Nó thông thường không được đề cập đến.This is a very serious problem. It's ordinarily not addressed.Ở một số nơi khác, vấn đề nghiêm trọng hơn.Elsewhere, it's a far more grave problem.Nuôi động vật hoang dã dẫn đến một số vấn đề nghiêm trọng.Feeding wildlife leads to a number of serious problems.An toàn thực phẩm là vấn đề nghiêm trọng tại Simmons.Food safety is a very serious matter at Simmons.Trước tiên phải biết rằng đây là vấn đề nghiêm trọng.We need to, first of all, understand this is a very serious problem.MRSA đang trở thành một vấn đề nghiêm trọng ở trẻ em;MRSA is becoming a critical problem in pediatric settings;Chuyện hiệp ước bị phá vỡ ngay lập tức là một vấn đề nghiêm trọng.Having the treaty violated right away was a grave matter.Có vẻ như đó là một vấn đề nghiêm trọng sau.Seemed to represent a grave problem itself afterward.Tuy nhiên, hiện nay bắt nạtđược nhận ra là một vấn đề nghiêm trọng.But today, bullying is recognized as a very serious problem.Cháu thấy đâu là một vấn đề nghiêm trọng cho tương lai.I think that, to me, is a very serious issue for the future.Thiếu hụt oxy trên biển còn gây ra nhiều vấn đề nghiêm trọng.A lack of oxygen in the water is going to lead to serious issues.Nhưng đây cũng không phải là vấn đề nghiêm trọng trong hôn nhân.Yet it was not really a serious question about marriage.Ðó không phải là cách để giải quyết vấn đề nghiêm trọng nhập cư.This isn't the way to solve the grave problem of immigration.Tỷ lệ sinh đẻgiảm có lẽ là một vấn đề nghiêm trọng với chính phủ Vichy.The falling birthrate appeared to be a grave problem to Vichy.Ngày nay, hút thuốc là một vấn đề nghiêm trọng.Currently, smoking is a very serious problem.Hãy tỏ ra nghiêm trọng nếu vấn đề nghiêm trọng.Be solemn if the topic is serious.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 2734, Thời gian: 0.0409

Xem thêm

các vấn đề nghiêm trọngserious problemsevere problemsmức độ nghiêm trọng của vấn đềseverity of the problemvấn đề nghiêm trọng nhấtmost serious problemcó vấn đề nghiêm trọnghave serious problemsvấn đề nghiêm trọng có thểserious problem that cansự nghiêm trọng của vấn đềthe seriousness of the problemnhiều vấn đề nghiêm trọngmany serious problemsmột trong những vấn đề nghiêm trọng nhấtone of the most serious problemsmức độ nghiêm trọng của các vấn đềthe seriousness of problems

Từng chữ dịch

vấndanh từvấnquestionproblemadviceissueđềdanh từproblemsissuesmatterdealsđềtính từsubjectnghiêmdanh từnghiêmnghiemnghiêmtrạng từstrictlynghiêmtính từseriousseveretrọngđộng từtrọngtrọngtính từimportanttrọngdanh từweightimportancekey S

Từ đồng nghĩa của Vấn đề nghiêm trọng

vấn đề nghiêm túc vấn đề quan trọng vấn đề nghiêm trọng nhấtvấn đề nghiên cứu

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh vấn đề nghiêm trọng English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Nghiêm Trọng Dịch Sang Tiếng Anh