Nghiêm Túc Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
Có thể bạn quan tâm
Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.
Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
nghiêm túc tiếng Trung là gì?
Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ nghiêm túc trong tiếng Trung và cách phát âm nghiêm túc tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ nghiêm túc tiếng Trung nghĩa là gì.
nghiêm túc (phát âm có thể chưa chuẩn) 板 《表情严肃。》板正 《(态度、神情等 (phát âm có thể chưa chuẩn)板 《表情严肃。》板正 《(态度、神情等)庄重认真。》不苟言笑 《《礼记·曲礼上》:"不登高, 不临深, 不苟訾, 不苟笑。"不随便说笑, 形容态度庄严稳重。》不含糊; 顶真; 厉; 凛; 肃; 懔; 严峻; 严肃; 整肃; 认真; 叫真; 正派 《严肃对待, 不马虎。》việc lớn việc nhỏ anh ấy đều rất nghiêm túc. 大事小事他都很顶真。nghiêm túc tuân thủ. 凛遵(严肃地遵照)。dáng điệu nghiêm túc军容整肃。正经八百 《正经的; 严肃而认真的。"百"也作摆。》郑重 《严肃认真。》việc nghiêm túc郑重其事。尊重 《重视并严肃对待。》铁 《形容表情严肃。》翼翼 《严肃谨慎。》Nếu muốn tra hình ảnh của từ nghiêm túc hãy xem ở đây
Xem thêm từ vựng Việt Trung
- ngứa đâu gãi đấy tiếng Trung là gì?
- ống dưỡng khí tiếng Trung là gì?
- nơi ghi tên người nhận tiếng Trung là gì?
- tại tiếng Trung là gì?
- tên lửa chống tăng tiếng Trung là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của nghiêm túc trong tiếng Trung
板 《表情严肃。》板正 《(态度、神情等)庄重认真。》不苟言笑 《《礼记·曲礼上》:"不登高, 不临深, 不苟訾, 不苟笑。"不随便说笑, 形容态度庄严稳重。》不含糊; 顶真; 厉; 凛; 肃; 懔; 严峻; 严肃; 整肃; 认真; 叫真; 正派 《严肃对待, 不马虎。》việc lớn việc nhỏ anh ấy đều rất nghiêm túc. 大事小事他都很顶真。nghiêm túc tuân thủ. 凛遵(严肃地遵照)。dáng điệu nghiêm túc军容整肃。正经八百 《正经的; 严肃而认真的。"百"也作摆。》郑重 《严肃认真。》việc nghiêm túc郑重其事。尊重 《重视并严肃对待。》铁 《形容表情严肃。》翼翼 《严肃谨慎。》
Đây là cách dùng nghiêm túc tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Trung
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ nghiêm túc tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.
Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.
Từ điển Việt Trung
Nghĩa Tiếng Trung: 板 《表情严肃。》板正 《(态度、神情等)庄重认真。》不苟言笑 《《礼记·曲礼上》: 不登高, 不临深, 不苟訾, 不苟笑。 不随便说笑, 形容态度庄严稳重。》不含糊; 顶真; 厉; 凛; 肃; 懔; 严峻; 严肃; 整肃; 认真; 叫真; 正派 《严肃对待, 不马虎。》việc lớn việc nhỏ anh ấy đều rất nghiêm túc. 大事小事他都很顶真。nghiêm túc tuân thủ. 凛遵(严肃地遵照)。dáng điệu nghiêm túc军容整肃。正经八百 《正经的; 严肃而认真的。 百 也作摆。》郑重 《严肃认真。》việc nghiêm túc郑重其事。尊重 《重视并严肃对待。》铁 《形容表情严肃。》翼翼 《严肃谨慎。》Từ khóa » Nghiêm Túc Trong Tiếng Trung Là Gì
-
Làm Cho Nghiêm Túc Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ '认真' Trong Từ điển Từ điển Trung
-
Nghiêm Túc Trong Tiếng Trung, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Tra Từ: Nghiêm Túc - Từ điển Hán Nôm
-
Tiếng Trung Thương Mại Bài 173
-
Tiếng Trung Ánh Dương - Cầu Giấy | Facebook
-
HỌC NÓI TIẾNG TRUNG: CÁC CÁCH NÓI THỂ HIỆN TÌNH CẢM
-
900 Câu Khẩu Ngữ Tiếng Trung (phần 17)
-
Bản Dịch Của Earnest – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
NGHIÊM TÚC - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Đại Từ Trong Tiếng Trung: Phân Loại đại Từ Và Cách Sử Dụng
-
Cách Học Tiếng Trung Dễ Nhớ Và Nhớ Lâu Cho Người Mới Bắt đầu