Tra Từ: Nghiêm Túc - Từ điển Hán Nôm
Có thể bạn quan tâm
AV Tra Hán ViệtTra NômTra Pinyin
Có 2 kết quả:
严肃 nghiêm túc • 嚴肅 nghiêm túc1/2
严肃nghiêm túc
giản thể
Từ điển phổ thông
nghiêm túcBình luận 0
嚴肅nghiêm túc
phồn thể
Từ điển phổ thông
nghiêm túcTừ điển trích dẫn
1. Nghiêm chính, trang trọng. 2. Cẩn thận, không cẩu thả. ◇Thái Ung 蔡邕: “Giáo hối nghiêm túc” 教誨嚴肅 (Nghị lang hồ công phu nhân ai tán 議郎胡公夫人哀讚) Dạy bảo cẩn thận. 3. Nghiêm cẩn có phép tắc.Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Vẻ trang trọng kính cẩn.Một số bài thơ có sử dụng
• Giáp Thân trung thu ngụ Hà Nội hữu cảm ký đồng niên cử nhân Ngô (Kim Cổ nhân) - 甲申中秋寓河內有感寄同年舉人吳(金鼓人) (Nguyễn Khuyến)• Thiên thu giám phú - 千秋鑑賦 (Phạm Tông Mại)Bình luận 0
Từ khóa » Nghiêm Túc Trong Tiếng Trung Là Gì
-
Nghiêm Túc Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Làm Cho Nghiêm Túc Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ '认真' Trong Từ điển Từ điển Trung
-
Nghiêm Túc Trong Tiếng Trung, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Tiếng Trung Thương Mại Bài 173
-
Tiếng Trung Ánh Dương - Cầu Giấy | Facebook
-
HỌC NÓI TIẾNG TRUNG: CÁC CÁCH NÓI THỂ HIỆN TÌNH CẢM
-
900 Câu Khẩu Ngữ Tiếng Trung (phần 17)
-
Bản Dịch Của Earnest – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
NGHIÊM TÚC - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Đại Từ Trong Tiếng Trung: Phân Loại đại Từ Và Cách Sử Dụng
-
Cách Học Tiếng Trung Dễ Nhớ Và Nhớ Lâu Cho Người Mới Bắt đầu