Nghiêm Túc Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
nghiêm túc
earnest; serious
học tập nghiêm túc to study seriously
tôi muốn nói chuyện nghiêm túc với ông can i have a serious conversation with you?
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
nghiêm túc
Serious and strict
Học tập nghiêm túc: To study in a serious and strict manner
Từ điển Việt Anh - VNE.
nghiêm túc
serious, diligent, disciplined
- nghiêm
- nghiêm lệ
- nghiêm sư
- nghiêm tứ
- nghiêm từ
- nghiêm cấm
- nghiêm cẩn
- nghiêm mật
- nghiêm phụ
- nghiêm thủ
- nghiêm trị
- nghiêm túc
- nghiêm cách
- nghiêm huấn
- nghiêm hình
- nghiêm khắc
- nghiêm luật
- nghiêm lệnh
- nghiêm minh
- nghiêm nghị
- nghiêm ngặt
- nghiêm nhặt
- nghiêm quân
- nghiêm chính
- nghiêm chỉnh
- nghiêm trang
- nghiêm trọng
- nghiêm đường
- nghiêm nghiêm
- nghiêm trọng hơn
- nghiêm trọng nhất
- nghiêm như quan toà
- nghiêm khắc phê phán
- nghiêm khắc kiểm điểm
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Nghiêm Túc In Eng
-
Nghiêm Túc - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ | Glosbe
-
NGHIÊM TÚC - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
NGHIÊM TÚC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Tra Từ Nghiêm Túc - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
'nghiêm Túc' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Definition Of Nghiêm Túc - VDict
-
Results For Nghiêm Túc Mà Nói, Translation From Vietnamese To English
-
Một Cách Nghiêm Túc In English
-
Làm Sao Để Thực Sự Nghiêm Túc Học Tiếng Anh? - Ha Phong IELTS
-
Thái độ Nghiêm Túc Tiếng Anh Là Gì
-
Seriousness | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
-
"Cô ấy Nghiêm Túc Trong Công Việc Của Mình." Tiếng Anh Là Gì?