Results For Nghiêm Túc Mà Nói, Translation From Vietnamese To English
Có thể bạn quan tâm
- API call
Computer translation
Trying to learn how to translate from the human translation examples.
Vietnamese
English
Info
Vietnamese
nghiêm túc mà nói,
English
From: Machine Translation Suggest a better translation Quality:
Human contributions
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
Add a translation
Vietnamese
English
Info
Vietnamese
nghiêm túc mà nói, thầy nikumbh.
English
no seriously, nikumbh.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
nghiêm túc ...
English
seriously...
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 3 Quality:
Vietnamese
- nghiêm túc.
English
- well, serious, you know.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
- tao nói nghiêm túc mà.
English
- i'm seriou..
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
có nghiêm túc.
English
yeah, serious.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
nghiêm túc chứ?
English
his load? are you serious?
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
- nghiêm túc đấy.
English
i mean it.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
- nghiêm túc chứ?
English
- you serious?
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
- nhưng nghiêm túc mà nói thì sau bữa tiệc,
English
- but seriously, after the dance,
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
tôi nói nghiêm túc
English
listen to me, i'm being serious.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
nói nghiêm túc đấy.
English
i'm serious.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
nói nghiêm túc chứ?
English
menopause? seriously?
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
tôi đang nói chuyện nghiêm túc mà.
English
you know, you got to take me seriously.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
nghiêm túc, nghiêm túc.
English
real talk, real talk.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
em nói nghiêm túc đấy.
English
i'm serious!
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 3 Quality:
Vietnamese
-anh nói nghiêm túc à
English
- you're serious.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
- tôi nói nghiêm túc đấy.
English
- so am i.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
- anh nói nghiêm túc chứ?
English
- seriously?
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
và tôi cũng nói nghiêm túc.
English
and i'm being serious too.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
- cô ta nói nghiêm túc đấy
English
- i think she's serious.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Add a translation
Get a better translation with 8,305,749,549 human contributions
Users are now asking for help:
queso untable (Spanish>English)i will check your horoscope and revert (English>Tamil)violentarme (Spanish>English)industriesectoren (Dutch>Spanish)qof xun baad tahay (Somali>English)face me i face you (English>Hindi)一角巨獣 ラノザウルス (Japanese>English)open online business bank account (Spanish>English)bán vé cho khách (Vietnamese>English)δημοσιεύματα (Greek>Bulgarian)minn meg pa dette senere (Norwegian>English)veni vidi mangia (Latin>Turkish)sita s have some book (Danish>Hindi)make a confession (English>Pashto)gweld chi ar dydd mercher (Welsh>English)integral of 1 1 sqrt x calculus 1 youtube (Spanish>English)san ka sa pilipinas (Tagalog>English)indominus (Latin>English)como se dice no hay dinero en quechua (Quechua>Spanish)vorreiterrolle (English>German) We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OKTừ khóa » Nghiêm Túc In Eng
-
Nghiêm Túc - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ | Glosbe
-
NGHIÊM TÚC - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
NGHIÊM TÚC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Tra Từ Nghiêm Túc - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
'nghiêm Túc' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Nghiêm Túc Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Definition Of Nghiêm Túc - VDict
-
Một Cách Nghiêm Túc In English
-
Làm Sao Để Thực Sự Nghiêm Túc Học Tiếng Anh? - Ha Phong IELTS
-
Thái độ Nghiêm Túc Tiếng Anh Là Gì
-
Seriousness | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
-
"Cô ấy Nghiêm Túc Trong Công Việc Của Mình." Tiếng Anh Là Gì?