Seriousness | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
Có thể bạn quan tâm
seriousness
noun sự nghiêm trọng, sự đứng đắn, sự nghiêm túc the seriousness of the occasion.(Bản dịch của seriousness từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd)
Các ví dụ của seriousness
seriousness A woman who removed the device may not admit it or report it as an expulsion; she may exaggerate the seriousness of a side effect. Từ Cambridge English Corpus The seriousness of the game can be gauged by what become, in some cases, its transnational dimensions. Từ Cambridge English Corpus Overall these data do not support a linear relationship between seriousness of violence and frequency of alcohol use. Từ Cambridge English Corpus Analysis of these different views has suggested there are three different but overlapping frameworks which in uence perceptions of seriousness. Từ Cambridge English Corpus Purely formally, irony makes a transition from the highly mannered and restrictive metric forms of verse to the free seriousness of prose. Từ Cambridge English Corpus The philosophical and partisan association with a political party may influence some members' judgement about the seriousness of a possible rights infringement. Từ Cambridge English Corpus When such already available matters are questioned, regardless of their seriousness or triviality, they are recurrently met with oh-prefaced responses. Từ Cambridge English Corpus A political framework views seriousness in terms of national incentives and priorities, a recognized need for a centralized push for early detection and nancial inducements. Từ Cambridge English Corpus Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép. C1Bản dịch của seriousness
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 壞的, 嚴重, 惡劣… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 坏的, 严重, 恶劣… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha gravedad, seriedad, seriedad [feminine… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha seriedade, seriedade [feminine]… Xem thêm trong tiếng Nhật trong tiếng Pháp trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Catalan in Dutch trong tiếng Ả Rập trong tiếng Séc trong tiếng Đan Mạch trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy trong tiếng Hàn Quốc in Ukrainian trong tiếng Ý 深刻さ, 真剣さ, まじめさ… Xem thêm sérieux [masculine], gravité [feminine], sérieux… Xem thêm ciddiyet, ağır başlılık… Xem thêm gravetat, serietat… Xem thêm ernst… Xem thêm جٍدّية… Xem thêm vážnost, opravdovost… Xem thêm alvor… Xem thêm kesungguhan… Xem thêm ความเคร่งเครียด, ความเอาจริงเอาจัง… Xem thêm powaga… Xem thêm allvar[lighet], allvarsamhet… Xem thêm keseriusan… Xem thêm der Ernst… Xem thêm alvor [neuter], alvorlighet [masculine], alvor(lighet)… Xem thêm 심각함, 진지함… Xem thêm серйозність… Xem thêm gravità, serietà… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịch Phát âm của seriousness là gì? Xem định nghĩa của seriousness trong từ điển tiếng AnhTìm kiếm
sericulture series serious seriously seriousness sermon serpent serrated serum {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Từ của Ngày
cardigan
UK /ˈkɑː.dɪ.ɡən/ US /ˈkɑːr.dɪ.ɡən/a piece of clothing, usually made from wool, that covers the upper part of the body and the arms, fastening at the front with buttons, and usually worn over other clothes
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
In real life or the virtual world: ways of being present
December 04, 2024 Đọc thêm nữaTừ mới
greenager December 09, 2024 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu Nội dung Tiếng Anh–Việt PASSWORDVí dụBản dịch {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh–Việt PASSWORD Noun
- Ví dụ
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add seriousness to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm seriousness vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Nghiêm Túc In Eng
-
Nghiêm Túc - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ | Glosbe
-
NGHIÊM TÚC - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
NGHIÊM TÚC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Tra Từ Nghiêm Túc - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
'nghiêm Túc' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Nghiêm Túc Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Definition Of Nghiêm Túc - VDict
-
Results For Nghiêm Túc Mà Nói, Translation From Vietnamese To English
-
Một Cách Nghiêm Túc In English
-
Làm Sao Để Thực Sự Nghiêm Túc Học Tiếng Anh? - Ha Phong IELTS
-
Thái độ Nghiêm Túc Tiếng Anh Là Gì
-
"Cô ấy Nghiêm Túc Trong Công Việc Của Mình." Tiếng Anh Là Gì?