Từ vựng tiếng Trung về các loại rau ; 13, Rau lang, 蕃薯叶 ; 14, Rau tía tô, 紫苏 ; 15, Lá mùi tàu, ngò gai, 芫茜 ; 16, Rau muống, 空心菜 ; 17, Rau mồng tơi, 落葵 ...
Xem chi tiết »
姜, jiāng, gừng ; 茄子, qiézi, cà tím ; 红薯, hóngshǔ, khoai lang ; 土豆, tǔdòu, khoai tây ; 芋头, yùtou, khoai môn.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (12) 28 thg 4, 2022 · Học từ vựng rau củ quả tiếng Trung | Tên các loại rau xanh, củ đậu, củ nghệ, củ cải đỏ Trung Quốc ... Lá mùi tàu, ngò gai, 芫茜, yuánqiàn.
Xem chi tiết »
6 thg 8, 2020 · Bài viết này chúng ta cùng nhau tìm hiểu các từ vựng tiếng Trung chủ ... lá mùi tàu,ngò gai, 芫茜, yuánqiàn ... Đậu bắp tiếng Trung là gì ?
Xem chi tiết »
1.高良姜/gāoliángjiāng/ củ giềng · 2.香茅/xiāngmáo/ củ sả · 3.黄姜/huángjiāng/củ nghệ · 4.芫茜/yuánqiàn/ lá mùi tàu,ngò gai · 5.空心菜 /kōngxīncài/ rau muống · 6.落 ...
Xem chi tiết »
24 thg 5, 2022 · Ngò ôm hay ngò om (danh pháp hai phần: Limnophila aromatica) là một loại rau thơm mọc ở vùng nhiệt đới thuộc họ Mã đề.
Xem chi tiết »
30 thg 10, 2017 · 芫茜/yuánqiàn/lá mùi tàu,ngò gai. 18. 空心菜/kōngxīncài/rau muống. 19. 落葵/luòkuí/rau mồng tơi. 20. 樹仔菜/shùzǎicài/rau ngót.
Xem chi tiết »
Hãy lưu lại để làm tài liệu học tập cho mình nhé! ... Từ vựng tiếng Trung về Các loại rau, củ, quả là một trong những chủ đề thông ... lá mùi tàu, ngò gai.
Xem chi tiết »
芫茜(yuánqiàn)lá mùi tàu,ngò gai 空心菜(kōngxīncài)rau muống 落葵(luòkuí)rau mồng tơi 树仔菜(shùzǎicài)rau ngót 罗望子(luówàngzi)quả me
Xem chi tiết »
Ngò ôm hay ngò om (danh pháp hai phần: Limnophila aromatica) là một loại rau thơm mọc ở vùng nhiệt đới thuộc họ Mã đề. Các tỉnh miền Nam gọi là rau om hay ...
Xem chi tiết »
芫茜(yuánqiàn)lá mùi tàu,ngò gai 空心菜(kōngxīncài)rau muống 落葵(luòkuí)rau mồng tơi 树仔菜(shùzǎicài)rau ngót 罗望子(luówàngzi)quả me Bị thiếu: ôm | Phải bao gồm: ôm
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng Trung về rau củ quả (sưu tầm và bổ sung) 法菜 fǎcài rau mùi tây 蒿菜 ... 芫茜 yuánqiàn lá mùi tàu,ngò gai ... không tốt lắm / không ra sao.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 4,6 (7) 3 thg 1, 2021 · Từ vựng tiếng Trung về tên các loại củ, quả ; Bầu, 大花紫薇, dà huā zǐwēi ; Hồ lô, 葫芦, húlu ; Bí đao, 冬瓜, dōngguā ; Bí ngô, 南瓜, nánguā ; Cà rốt ... Bị thiếu: ngò | Phải bao gồm: ngò
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 13+ Ngò ôm Tiếng Trung Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề ngò ôm tiếng trung là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu