Ngoại Ngữ - Từ Vựng Tiếng Hàn Về Các Loại Hoa Có Phiên âm
Có thể bạn quan tâm
- Diễn đàn Bài viết mới Tìm kiếm trên diễn đàn
- Đăng bài nhanh
- Có gì mới? Bài viết mới New media New media comments Status mới Hoạt động mới
- Thư viện ảnh New media New comments Search media
- Story
- Thành viên Đang truy cập Đăng trạng thái mới Tìm kiếm status cá nhân
Tìm kiếm
Everywhere Đề tài thảo luận This forum This thread Chỉ tìm trong tiêu đề Search Tìm nâng cao… Everywhere Đề tài thảo luận This forum This thread Chỉ tìm trong tiêu đề By: Search Advanced…- Bài viết mới
- Tìm kiếm trên diễn đàn
- Thread starter ARMY_BTS
- Ngày gửi 28 Tháng bảy 2018
- Replies 0
- Views 3,982
- Bạn có 1 Tin nhắn và 1 Thông báo mới. [Xem hướng dẫn] để sử dụng diễn đàn tốt hơn trên điện thoại
- Diễn đàn
- NGOẠI NGỮ
- NGOẠI NGỮ KHÁC
- Ngoại ngữ khác
ARMY_BTS
Học sinh mới
Thành viên 25 Tháng bảy 2018 15 19 6 Ninh Bình THCS Gia Phú [TẶNG BẠN] TRỌN BỘ Bí kíp học tốt 08 môn Chắc suất Đại học top - Giữ chỗ ngay!! ĐĂNG BÀI NGAY để cùng trao đổi với các thành viên siêu nhiệt tình & dễ thương trên diễn đàn. 개나리 /naenari/ : Hoa Chuông Vàng 국화 /gughwa/ : Hoa Cúc / Quốc hoa 금잔화 /geumjanhwa/ : Cúc Vạn Thọ 나리 /nari/ : Hoa Huệ 나팔꽃 /napalkkot/ : Loa Kèn 난초 /nancho/: Hoa Lan 달리아 /dalria/ : Thược Dược 도라지꽃 /dorajikkot/ : Hoa Chuông 들국화 /deulgughwa/ : Cúc Dại 등꽃 /deungkkot/ : Hoa Đậu Tía 라일락 /raillak/ : Tử Đinh Hương 매화 /maehwa/ : Hoa Mai 맨드라미 /maendeurami/ : Hoa Mào Gà 목화 /mokhwa/ : Hoa Bông Vải 무궁화 /mukunghwa/ : Hoa Mugung, Quốc hoa Hàn Quốc 민들레 /mindeulre/ : Bồ Công Anh 백일홍/baegilhong/ : Bách Nhật Hồng 백합 /baekhap/ : Bách Hợp 벚꽃 /beotkkot/ : Hoa Anh Đào 봉선화 /bongseonhwa/ : Hoa Bóng Nước 수선화 /suseonhwa/ : Hoa Thủy Tiên Vàng 아욱 /auk/ : Cẩm Quỳ 안개꽃 /angaekkot/ : Hoa Sương Mù 야생화 /yasaenghwa/: Hoa Dại 월계수 /wolgyesu/ : Nguyệt Quế 유채꽃 /yuchaekkot/ : Hoa Cải Dầu 은방울꽃 /eunbangolkkot/ : Hoa Lan Chuông 장미 /jangmi/ : Hoa Hồng 접시꽃 /jeobsikkot/ : Hoa Thục Quỳ 제비꽃 /jebikkot/ : Hoa Violet, Hoa Bướm 조화 /johwa/ : Hoa Giả 카네이션: carnation, hoa cẩm chướng 튤립 /tyullip/: Tulip 해당화 /haedanghwa/: Hoa Hải Đường 해바라기 /haebaraki/ : Hướng Dương 모란 /mulan/ : Hoa Mẫu Đơn 연꽃 /yeonkkot/ : Hoa Sen 재스민 /jaeseumin/ : Hoa Lài 수련 /sulan/ : Hoa Súng 프랜지페인 /peuraenjipein/ : Hoa Sứ 선인장꽃 /seoninjangkkot/ : Hoa Xương Rồng 함박꽃 /hambagkkot/ : Mẫu Đơn 매화꽃,살구꽃 /maehoakkot,salgukkot/ : Hoa Mai 자두꽃 /jadukkot/ : Hoa Mận 진달래 /jindalrae/ : hoa Chintale(Màu tím hồng,cành lá nhỏ,mọc thành bụi) 목연화 /mugyeohwa/ : Hoa Mộc Lên 코스모스 /koseumoseu/ : Hoa Soi Nhái 질달래 /jildalrae/ : Hoa Đỗ Quyên You must log in or register to reply here. Chia sẻ: Facebook Reddit Pinterest Tumblr WhatsApp Email Chia sẻ Link- Diễn đàn
- NGOẠI NGỮ
- NGOẠI NGỮ KHÁC
- Ngoại ngữ khác
- Vui lòng cài đặt tỷ lệ % hiển thị từ 85-90% ở trình duyệt trên máy tính để sử dụng diễn đàn được tốt hơn.
Từ khóa » Hoa Bách Hợp Tiếng Hàn Là Gì
-
Từ Vựng Tiếng Hàn Về Hoa - Trung Tâm Ngoại Ngữ SaiGon Vina
-
Tên Các Loài Hoa Trong Tiếng Hàn
-
Hoa Bách Hợp Bằng Tiếng Hàn - Glosbe
-
Từ Vựng Tiếng Hàn Về Các Loài Hoa
-
Hoa Trong Tiếng Hàn Là Gì - .vn
-
Tổng Hợp Tất Tần Tật Từ Vựng Tiếng Hàn Về Hoa
-
Từ Vựng Tiếng Hàn Chủ đề Những Loài Hoa
-
Từ Vựng Tiếng Hàn Chủ đề Các Loại Hoa
-
Tên Các Loài Hoa Trong Tiếng Hàn
-
Hoa Trong Tiếng Hàn Là Gì
-
Từ Vựng Tiếng Hàn Bằng Hình ảnh Thú Vị Về Các Loài Hoa
-
Từ Vựng Tiếng Hàn Về Các Loài Hoa
-
Tổng Hợp Tên Các Loài Hoa Tiếng Hàn Quốc