Từ Vựng Tiếng Hàn Về Các Loài Hoa

Tìm
  • Tiếng Anh
  • Tiếng Hàn
  • Tiếng Trung
  • Tiếng Nhật
  • Tiếng Khác
  • Từ điển
  • Tuyển dụng
  • Liên hệ
    • Home
    • Tiếng Anh
    • Tiếng Hàn
    • Tiếng Trung
    • Tiếng Nhật
    • Tiếng Khác
    • Từ điển
    • Tuyển dụng
    • Liên hệ
    Home » Từ vựng tiếng Hàn về các loài hoa Today: 2024-11-28 18:30:28

    | Yêu và sống

    Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

    Từ vựng tiếng Hàn về các loài hoa

    (Ngày đăng: 19/03/2022) Điểm thu hút du lịch của Hàn Quốc vào mùa xuân chính là các loại hoa. Hoa ở Hàn Quốc rất đa dạng và phong phú.

    Từ vựng tiếng Hàn về các loài hoa:

    매화: hoa mai

    맨드라미: hoa mào gà

    목화: hoa bông vải

    야생화: hoa dại

    연꽃: hoa sen

    동백: hoa trà mi

    개나리: hoa chuông vàng

    국화: hoa cúc

    금잔화: hoa cúc vạn thọ

    나리: hoa huệ

    Từ vựng tiếng Hàn về các loài hoa나팔꽃: hoa loa kèn

    난초: hoa lan

    목련화: hoa mộc liên

    무궁화: hoa dâm bụt, quốc hoa Hàn Quốc

    선인장꽃: hoa xương rồng

    함박꽃: mẫu đơn

    매화꽃,살구꽃: hoa mai

    자두꽃: hoa mận

    진달래: hoa Jintalle

    해당화: hoa hải đường

    해바라기: hướng dương

    모란: hoa mẫu đơn

    재스민: Hoa lài

    코스모스: hoa sao nhái

    철죽: hoa đỗ quyên

    민들레: bồ công anh

    백일홍: bách nhật hồng, tử vi

    백합: bách hợp

    벚꽃: hoa anh đào

    봉선화: hoa bóng nước, hoa móng tay

    수선화: thủy tiên hoa vàng

    산수유: hoa sơn thù du

    아욱: cẩm quỳ

    안개꽃: hoa sương mù

    달리아: thược dược

    도라지 꽃: hoa chuông

    들국화: cúc dại

    등꽃: hoa đậu tía

    라일락: tử đinh hương

    월계수: nguyệt quế

    유채꽃: hoa cải dầu

    은방울꽃: hoa lan chuông

    장미꽃: hoa hồng

    접시꽃: hoa thục quỳ

    제비꽃: hoa violet, hoa bướm

    조화: hoa giả

    카네이션: hoa cẩm chướng

    튤립: tulip

    수련: hoa súng

    프랜지페인: hoa sứ

    Bài viết từ vựng tiếng Hàn về các loài hoa được biên soạn bởi đội ngũ OCA.

    Bạn có thể quan tâm

    • Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //www.oca.edu.vn
    • Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //www.oca.edu.vn
    • Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //www.oca.edu.vn
    • Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //www.oca.edu.vn
    • Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //www.oca.edu.vn
    • Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //www.oca.edu.vn
    • Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //www.oca.edu.vn
    • Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //www.oca.edu.vn
    • Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //www.oca.edu.vn
    • Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //www.oca.edu.vn

    Đặc biệt

    • Nông nghiệp trong tiếng Trung là gì

    • Học phí tiếng Anh là gì

    • Xin visa du lịch Nhật Bản hết bao nhiêu tiền

    • Từ điển OCA

    • Topik là gì

    • Tết trung thu tiếng anh là gì

    Tham khảo thêm

    • Từ vựng tiếng Nhật về mùa và 12 tháng trong năm
    • Sữa trong tiếng Trung là gì
    • Thang máy tiếng Trung là gì
    • Tủ lạnh trong tiếng Hàn là gì
    • Vũ trụ tiếng Hàn là gì
    • Nagasaki Ropeway là gì
    Khoá học tiếng Trung Online Oca | Khoá học tiếng Hàn Online Oca | Khoá học tiếng Anh Online Oca | Liện hệ Oca | Khoá học ngoại ngữ online Oca | mocabike Tiếng Anh Tiếng Hàn Tiếng Trung Tiếng Nhật Tiếng Khác Từ điển Tuyển dụng Liên hệ Khoá học ngoại ngữ Online oca | Hotline: 0902516288 | Email: oca.edu.vn@gmail.com| oca.edu.vn

    Từ khóa » Hoa Bách Hợp Tiếng Hàn Là Gì