Ngoại Quốc - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ŋwa̰ːʔj˨˩ kwəwk˧˥ | ŋwa̰ːj˨˨ kwə̰wk˩˧ | ŋwaːj˨˩˨ wəwk˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ŋwaːj˨˨ kwəwk˩˩ | ŋwa̰ːj˨˨ kwəwk˩˩ | ŋwa̰ːj˨˨ kwə̰wk˩˧ |
Danh từ
[sửa]ngoại quốc
- Nước ngoài. Người ngoại quốc. Từ ngoại quốc trở về.
Tham khảo
[sửa]- "ngoại quốc", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Danh từ
- Danh từ tiếng Việt
Từ khóa » Từ đồng Nghĩa Với Ngoại Quốc Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Ngoại Quốc - Từ điển Việt
-
Ngoại Quốc Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Từ điển Tiếng Việt "ngoại Quốc" - Là Gì?
-
Từ đồng Nghĩa Là Những Gì Cho Người Nước Ngoài - Từ điển ABC
-
Từ đồng Nghĩa Là Những Gì Cho Nước Ngoài - Từ điển ABC
-
Ngoại Quốc Nghĩa Là Gì Trong Từ Hán Việt? - Từ điển Số
-
Ngoại Quốc Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
NGOẠI QUỐC - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Tìm Từ đồng Nghĩa Với Các Từ: Phi Cơ, Tàu Hỏa, Sân Bay, Ngoại Quốc ...
-
Tra Cứu Từ Trong Từ điển đồng Nghĩa - Microsoft Support
-
Từ đồng Nghĩa Là Gì? Cách Phân Loại Và Ví Dụ Từ đồng Nghĩa?