Từ đồng Nghĩa Là Những Gì Cho Người Nước Ngoài - Từ điển ABC

  • Từ điển
  • Tham khảo
  • Trái nghĩa
Từ điển | Tham khảo | Trái nghĩa Người Nước Ngoài Tham khảo

Người Nước Ngoài Tham khảo Danh Từ hình thức

  • lưu vong.
  • người nước ngoài, chuyên môn, noncitizen, người lạ, người mới, outlander.
  • người nước ngoài.

Người Nước Ngoài Tham khảo Tính Từ hình thức

  • nước ngoài, lạ, từ xa, xa xôi, kỳ lạ, không quen thuộc.
Người Nước Ngoài Liên kết từ đồng nghĩa: lưu vong, người nước ngoài, chuyên môn, người lạ, outlander, người nước ngoài, nước ngoài, lạ, từ xa, xa xôi, kỳ lạ, không quen thuộc,

Người Nước Ngoài Trái nghĩa

  • Tham khảo Trái nghĩa
  • Từ đồng nghĩa của ngày

    Chất Lỏng: Chất Lỏng, ẩm ướt, ẩm, ẩm ướt, Tan Chảy, Nóng Chảy, Lỏng, Dung Dịch Nước, chảy, Mịn, Duyên Dáng, êm ái, âm, Mềm, Ngọt, mịn, Thậm Chí, Thông Thạo, Không Gián đoạn, Duyên Dáng, Dễ Dàng, Không Bị Giới Hạn, Thanh Lịch, Hùng Hồn,...

  • Youtube Converter Emojis
  • Từ điển | Tham khảo | Trái nghĩa

    Từ khóa » Từ đồng Nghĩa Với Ngoại Quốc Là Gì