Từ điển Tiếng Việt "ngoại Quốc" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"ngoại quốc" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

ngoại quốc

- dt. Nước ngoài: người ngoại quốc từ ngoại quốc trở về.

hd. Nước ngoài. Ở ngoại quốc mới về. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

ngoại quốc

ngoại quốc
  • noun
    • foreign country; foreign parts
offshore
cơ quan thăm dò tia tử ngoại quốc tế
International Ultraviolet Explorer (IUE)
foreign
  • các ngân hàng ngoại quốc: foreign banks
  • công ty ngoại quốc: foreign company
  • công ty ngoại quốc: foreign corporation
  • hối phiếu ngoại quốc: foreign bank bill of exchange
  • trái phiếu ngoại quốc: foreign bond
  • overseas
    chế độ cấm người ngoại quốc lưu trú
    xenelasia
    công ty ngoại quốc
    alien corporation

    Từ khóa » Từ đồng Nghĩa Với Ngoại Quốc Là Gì