Ngóng - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| ŋawŋ˧˥ | ŋa̰wŋ˩˧ | ŋawŋ˧˥ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| ŋawŋ˩˩ | ŋa̰wŋ˩˧ | ||
Chữ Nôm
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm- 𡅑: ngóng, lành, ngọng
- 顒: ngõng, ngóng, ngỏng, ngó, ngung, ngùng, ngọng
- 𥈿: ngóng
- 𥍎: ngóng
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự- ngõng
- ngọng
- ngồng
- ngỏng
- ngông
- ngỗng
Động từ
ngóng
- Trông chờ, mong mỏi. Con ngóng mẹ về chợ.
Đồng nghĩa
- ngóng trông
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “ngóng”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
- Động từ/Không xác định ngôn ngữ
- Động từ tiếng Việt
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Từ khóa » Từ đồng Nghĩa Với Mong Ngóng Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Mong Ngóng - Từ điển Việt - Tratu Soha
-
Từ điển Tiếng Việt "mong Ngóng" - Là Gì?
-
Mong Ngóng Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Top 17 đồng Nghĩa Với Mong Ngóng Là Gì Hay Nhất 2022 - XmdForex
-
'mong Ngóng' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Mong Ngóng
-
Từ Điển - Từ Mong Ngóng Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Mong Ngóng Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Mong Ngóng đợi Chờ - Báo Đại Đoàn Kết
-
Giúp Mình Nhé Bài Này Nhé
-
Soạn Bài Từ Đồng Nghĩa - Áo Kiểu đẹp
-
Chờ đợi - Wiktionary Tiếng Việt