Nghĩa là gì: mostly mostly /'moustli/. phó từ. hầu hết, phần lớn; thường là, chủ yếu là. Đồng nghĩa của mostly. Adverb. for the most part above all mainly ...
Xem chi tiết »
Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập. Công cụ cá nhân. Tratu Mobile; Plugin Firefox · Forum Soha Tra Từ ...
Xem chi tiết »
mostly ý nghĩa, định nghĩa, mostly là gì: 1. mainly: 2. mainly: 3. in large ... Nâng cao vốn từ vựng của bạn với English Vocabulary in Use từ Cambridge.
Xem chi tiết »
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự Trái nghĩa của mostly. ... Adverb. Opposite of for the most part, or to a great extent.
Xem chi tiết »
10 thg 1, 2022 · 6. Nghĩa của từ Mostly – Từ điển Anh – Việt – Soha tra từ. Tác giả: tratu.soha.vn. Ngày đăng: 22/5/2021. Đánh giá: 3 ...
Xem chi tiết »
Câu hỏi về tiếng Anh: ad ơi ''likely'' thì đồng nghĩa với ''probably'' , còn ''most likely'' đồng nghĩa với '' may'' phải không ạ em cảm ơn...
Xem chi tiết »
Mostly là gì: / ´moustli /, Phó từ: hầu hết, phần lớn; thường là, chủ yếu là, Từ đồng nghĩa: adverb, above all , almost entirely , as a rule , chiefly ... Bị thiếu: với | Phải bao gồm: với
Xem chi tiết »
23 thg 6, 2016 · 83 MOST COMMON SYNONYMS - 83 từ đồng nghĩa hay xuất hiện nhất :3 · 1- Conscientious = Diligent = Studious = Industrious = Hard-working (a) chăm ...
Xem chi tiết »
- Raise: thường đi với động vật và trẻ con. E.g. In the north, the farmers mostly raise cattle (Ở miền Bắc, nông dân chủ yếu sống bằng nghề chăn nuôi gia súc) ...
Xem chi tiết »
Mostly là trạng từ được phát âm là /ˈmoʊst.li/ theo từ điển Cambridge. Mostly có nghĩa là hầu hết, chủ yếu. Khi kết hợp với các động từ thường, tính từ hay ...
Xem chi tiết »
Đồng nghĩa với chiefly là gì trong từ điển Đồng nghĩa Tiếng Anh. Cùng xem các từ đồng nghĩa với chiefly trong bài viết này.
Xem chi tiết »
E.g. In the north, the farmers mostly raise cattle (Ở miền Bắc, nông dân chủ yếu sống bằng nghề chăn nuôi gia súc). Clever, Smart vs Intelligent: (thông minh- ...
Xem chi tiết »
adverb. above all , chiefly , essentially , first and foremost , generally , in general , in the main , largely , mostly , most of all , on the whole ...
Xem chi tiết »
Chúng tôi xin gửi lời chia buồn sâu sắc nhất tới anh chị trong những giờ phút khó khăn này. hơn cả {trạng}. most. vô cùng {trạng}. most (từ khác: ad ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Từ đồng Nghĩa Với Mostly
Thông tin và kiến thức về chủ đề từ đồng nghĩa với mostly hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu