Đồng Nghĩa Của Mostly - Idioms Proverbs
Có thể bạn quan tâm
- Từ điển đồng nghĩa
- Từ điển trái nghĩa
- Thành ngữ, tục ngữ
- Truyện tiếng Anh
- phó từ
- hầu hết, phần lớn; thường là, chủ yếu là
Some examples of word usage: mostly
1. She mostly enjoys spending her weekends relaxing at home. - Cô ấy chủ yếu thích dành cuối tuần của mình để thư giãn ở nhà. 2. The restaurant is mostly known for its delicious seafood dishes. - Nhà hàng này nổi tiếng chủ yếu với các món hải sản ngon. 3. I'm mostly free in the evenings, so we can meet up then. - Tôi thường rảnh vào buổi tối, nên chúng ta có thể gặp nhau vào lúc đó. 4. The movie was mostly well-received by critics and audiences alike. - Bộ phim này chủ yếu được đánh giá tích cực từ cả giới phê bình lẫn khán giả. 5. She mostly listens to classical music, but occasionally enjoys pop songs as well. - Cô ấy thường nghe nhạc cổ điển, nhưng đôi khi cũng thích những bài hát pop. 6. The weather in this region is mostly sunny throughout the year. - Thời tiết ở khu vực này chủ yếu là nắng suốt cả năm. Từ đồng nghĩa của mostlyPhó từ
for the most part above all mainly generally on the whole principally largely in general particularly chiefly predominantly primarily greatly essentially frequently often regularly usually almost entirely as a rule customarily in many instances many times most often overallPhó từ
more often than not normally typically commonly more or lessTừ trái nghĩa của mostly
mostly Thành ngữ, tục ngữ
English Vocalbulary
Từ đồng nghĩa của most fully Từ đồng nghĩa của most highly Từ đồng nghĩa của most important Từ đồng nghĩa của most importantly Từ đồng nghĩa của most likely Từ đồng nghĩa của mostly working Từ đồng nghĩa của most of all Từ đồng nghĩa của most often Từ đồng nghĩa của most of the time Từ đồng nghĩa của most people An mostly synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with mostly, allowing users to choose the best word for their specific context. Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của mostlyHọc thêm
- 일본어-한국어 사전
- Japanese English Dictionary
- Korean English Dictionary
- English Learning Video
- Từ điển Từ đồng nghĩa
- Korean Vietnamese Dictionary
- Movie Subtitles
Copyright: Proverb ©
You are using AdblockOur website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.
Please consider supporting us by disabling your ad blocker.
I turned off AdblockTừ khóa » Từ đồng Nghĩa Với Mostly
-
Nghĩa Của Từ Mostly - Từ điển Anh - Việt
-
Ý Nghĩa Của Mostly Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Trái Nghĩa Của Mostly - Từ đồng Nghĩa
-
Top 20 Từ Mostly Nghĩa Là Gì Mới Nhất 2022 - Chickgolden
-
Câu Hỏi: Ad ơi ''likely'' Thì đồng Nghĩa Với ''probably'' , Còn ''most Likely ...
-
Mostly Là Gì, Nghĩa Của Từ Mostly | Từ điển Anh - Việt
-
83 MOST COMMON SYNONYMS - 83 Từ đồng Nghĩa Hay Xuất Hiện ...
-
941 Từ đồng Nghĩa Chinh Phục Mọi Kỳ Thi - Anh Ngữ Athena
-
Cấu Trúc Và Cách Dùng MOSTLY Trong Tiếng Anh - StudyTiengAnh
-
Đồng Nghĩa Với "chiefly" Là Gì? Từ điển đồng Nghĩa Tiếng Anh
-
Các Từ đồng Nghĩa Trong Tiếng Anh Hay Gặp Nhất - TFlat
-
Nghĩa Của Từ Mainly - Từ điển Anh - Việt - MarvelVietnam
-
MOSTLY - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển