Nghĩa Của Từ Mostly - Từ điển Anh - Việt
Có thể bạn quan tâm
Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
/´moustli/
Thông dụng
Phó từ
Hầu hết, phần lớn; thường là, chủ yếu là
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adverb
above all , almost entirely , as a rule , chiefly , customarily , essentially , for the most part , frequently , in many instances , largely , many times , most often , often , on the whole , overall , particularly , predominantly , primarily , principally , regularly , usually Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Mostly »Từ điển: Thông dụng
tác giả
Admin, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Từ đồng Nghĩa Với Mostly
-
Đồng Nghĩa Của Mostly - Idioms Proverbs
-
Ý Nghĩa Của Mostly Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Trái Nghĩa Của Mostly - Từ đồng Nghĩa
-
Top 20 Từ Mostly Nghĩa Là Gì Mới Nhất 2022 - Chickgolden
-
Câu Hỏi: Ad ơi ''likely'' Thì đồng Nghĩa Với ''probably'' , Còn ''most Likely ...
-
Mostly Là Gì, Nghĩa Của Từ Mostly | Từ điển Anh - Việt
-
83 MOST COMMON SYNONYMS - 83 Từ đồng Nghĩa Hay Xuất Hiện ...
-
941 Từ đồng Nghĩa Chinh Phục Mọi Kỳ Thi - Anh Ngữ Athena
-
Cấu Trúc Và Cách Dùng MOSTLY Trong Tiếng Anh - StudyTiengAnh
-
Đồng Nghĩa Với "chiefly" Là Gì? Từ điển đồng Nghĩa Tiếng Anh
-
Các Từ đồng Nghĩa Trong Tiếng Anh Hay Gặp Nhất - TFlat
-
Nghĩa Của Từ Mainly - Từ điển Anh - Việt - MarvelVietnam
-
MOSTLY - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển