Các Từ đồng Nghĩa Trong Tiếng Anh Hay Gặp Nhất - TFlat

Start vs Begin (bắt đầu, khởi đầu một sự vật - sự việc nào đó)

1, Start: được sử dụng cho các loại động cơ và xe cộ. Không dùng "begin" trong những trường hợp này.

E.g. It was a cold morning and I could not start my car (Sáng hôm đó trời lạnh quá nên tớ không sao nổ máy được).

2, Begin: thường xuất hiện trong các tình huống trang trọng và trừu tượng hơn

E.g. Before the universe began, time and place did not exist (Trước buổi sơ khai của vũ trụ, không gian và thời gian chưa hề tồn tại).

End vs Finish (kết thúc, chấm dứt việc gì đó)

1, End: với ý nghĩa quyết định ngừng/ chấm dứt cái gì đó E.g. Theyended their relationship a year ago (Họ đã chấm dứt mối quan hệ cách đây một năm rồi).

2Finish: có thể mang ý nghĩa "hoàn thành".

E.g. I haven't finished my homework yet (Tớ vẫn chưa làm xong bài tập về nhà).

Grow vs Raise (tăng, làm tăng thêm cái gì đó)

1, Grow: thường xuất hiện với cây trồng, thực vật.

E.g. In the south, the farmers grow crops (Nông dân miền Nam sống bằng nghề trồng cấy).

2, Raise: thường đi với động vật và trẻ con.

E.g. In the north, the farmers mostly raise cattle (Ở miền Bắc, nông dân chủ yếu sống bằng nghề chăn nuôi gia súc).

Clever, Smart vs Intelligent: (thông minh- nhưng sắc thái khác nhau)

1, Intelligent: là từ mang đúng nghĩa thông minh nhất. Intelligent đồng nghĩa với brainy, dùng để chỉ người có trí tuệ, tư duy nhanh nhạy và có suy nghĩ logic hoặc để chỉ những sự vật, sự việc xuất sắc, là kết quả của quá trình suy nghĩ.

Eg: Her answer showed her to be an intelligent young woman (Câu trả lời của cô ấy cho thấy cô ấy là một cô gái thông minh).

Eg: What an intelligent question! (Đó là một câu hỏi thông minh đấy!)

2, Smart: là một tính từ có rất nhiều nghĩa, trong đó cũng có ý nghĩa gần gống với intelligent. Tuy nhiên, intelligent chỉ khả năng phân tích, giải quyết vấn đề một cách khoa học và hiệu quả, còn smart lại chỉ sự nắm bắt nhanh nhạy tình hình hoặc diễn biến đang xảy ra.

Eg: The intelligent math students excelled in calculus (Những học sinh giỏi toán học môn tích phân trội hơn những học sinh khác).

Eg: He found an intelligent solution to this problem (Anh ấy đã tìm ra một giải pháp hợp lý cho vấn đề này).

Eg: Smart lawyers can effectively manipulate juries (Những luật sư giỏi có thể tác động lên cả hội đồng xét xử).

Eg: That was a smart career move. (Đó là một quyết định nhảy việc sáng suốt).

Với nghĩa thông minh, smart còn được dùng với những vũ khí có khả năng tự định vị mục tiêu hoặc được điều khiển bằng máy tính như smart weapon, smart bomb. Ngoài ra, smart còn được dùng để chỉ diện mạo bên ngoài, thường là chỉ cách ăn mặc của một người. Trong trường hợp này, smart mang nghĩa là sáng sủa, gọn gàng, hay thời trang.

Eg:

- You look very smart in that suit (Cậu mặc bộ vest đó trông bảnh lắm!)

· They are having lunch in a smart restaurant (Họ đang ăn trưa ở một nhà hàng sang trọng).

3, Clever: lại chỉ sự lanh lợi hoặc khôn ngoan.

Eg:

· As a child, she was a clever girl (Ngay từ bé, nó đã là một cô bé lanh lợi).

· She is clever to get what she wants (Cô ấy đã đạt được những gì mình muốn một cách khôn ngoan).

Tuy nhiên, clever thường được dùng với nghĩa lành nghề, khéo léo. Trong trường hợp này, clever đồng nghĩa với skillful.

· He is clever with his hands (Anh ấy rất khéo tay).

· The factory needs clever workers (Nhà máy cần những công nhân lành nghề).

Và một số cặp từ đồng nghĩa khác

to be underway: đang thực hiện sắp được lên sóng ... # to be on air: lên sóng famous = renowned = well-known: nổi tiếng # infamous = notorious: khét tiếng previously = before: trước đây accidentally, incidentally, by mistake, by accident, unintentionally: tình cờ, ngẫu nhiên # deliberately: cố tình eventually = finally = lastly = in the end: cuối cùng # first and foremost, first of all, firstly: trước tiên to be at variance with = to be different from: khác với # to be the same as = to be familiar with: giống với seperate from: chia ly # reunite with, reconnect with: hội ngộ a warm welcome = an enthusiastic reception: đón tiếp nồng hậu reluctant = loath: miễn cưỡng # willing, eager: sẵn lòng

Từ khóa » Từ đồng Nghĩa Với Mostly