Từ điển Tiếng Việt "mong Ngóng" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"mong ngóng" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm mong ngóng
- Nh. Mong.
nđg. Trông chờ, mong đợi. Mong ngóng tin lành.
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh mong ngóng
mong ngóng- Look forwasd to, expect
Từ khóa » Từ đồng Nghĩa Với Mong Ngóng Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Mong Ngóng - Từ điển Việt - Tratu Soha
-
Mong Ngóng Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Top 17 đồng Nghĩa Với Mong Ngóng Là Gì Hay Nhất 2022 - XmdForex
-
'mong Ngóng' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Mong Ngóng
-
Từ Điển - Từ Mong Ngóng Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Mong Ngóng Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Mong Ngóng đợi Chờ - Báo Đại Đoàn Kết
-
Giúp Mình Nhé Bài Này Nhé
-
Soạn Bài Từ Đồng Nghĩa - Áo Kiểu đẹp
-
Ngóng - Wiktionary Tiếng Việt
-
Chờ đợi - Wiktionary Tiếng Việt