NGỦ DƯỚI CẦU Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

NGỦ DƯỚI CẦU Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch ngủ dưới cầuto sleep under bridges

Ví dụ về việc sử dụng Ngủ dưới cầu trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Tôi bị cảnh sát GCPD bắt vào tối qua vì định nằm ngủ dưới cầu Westbury.I got picked up by the GCPD last night for trying to sleep under the Westbury Bridge.Dù bạn có ngủ dưới cầu, trong lều hay tại một nơi ẩn náu, rất khó để nghỉ ngơi một cách trọn vẹn.Whether you're sleeping under a bridge, in a tent, or at a shelter, it's hard to rest easy.Luật pháp, với sự bình đẳng uy nghiêm,cấm cả người giàu lẫn người nghèo ngủ dưới cầu, ăn xin trên phố và trộm bánh mỳ.The law, in its majestic equality,forbids rich and poor alike to sleep under bridges, beg in the streets, and steal loaves of bread.Ông ấy nói rằng," Tôi ngủ dưới cầu, lấy báo đắp minh, bởi vì không có nhà để thuê cho công nhân nông trại.".I slept under the bridge, covering myself with a newspaper, because there was no housing to rent for farmworkers,” he said.Luật pháp, với sự bình đẳnguy nghiêm, cấm cả người giàu lẫn người nghèo ngủ dưới cầu, ăn xin trên phố và trộm bánh mỳ.The law, in its majestic equality,forbids the rich as well as the poor, to sleep under bridges, to beg in the streets and to steal bread.Combinations with other parts of speechSử dụng với danh từphòng ngủgiường ngủtúi ngủthời gian ngủngủ trưa thói quen ngủchế độ ngủtư thế ngủem ngủcửa phòng ngủHơnSử dụng với trạng từngủ ngon ngủ ít ngủ cùng ngủ lại ngủ sâu ngủ quá nhiều ngủ muộn thường ngủchưa ngủđừng ngủHơnSử dụng với động từbị mất ngủđi ngủ đi bị thiếu ngủcố gắng ngủngủ ngon giấc bắt đầu ngủngủ trở lại giả vờ ngủchuẩn bị đi ngủcố gắng đi ngủHơnHọ ngủ dưới gầm cầu.They sleep under the bridge.Họ ngủ dưới gậm cầu.They sleep under bridges.Ngủ dưới gầm cầu sao?Sleep under a bridge?Ngủ dưới gầm cầu sao?Sleeping under the bridge?Để cổ ngủ dưới dạ cầu.Let her sleep under the bridge.Chúng tôi thường xuyên phải ngủ dưới gầm cầu và nhiều thứ khác.".We pretty much slept under a bridge and other things.".Bài kế tiếpChàngtrai vô gia cư từng ngủ dưới gầm cầu trở thành triệu phú ở tuổi 21.Homeless man who slept under a bridge becomes a millionaire at the age of 21.Lúc ấy,anh đang học lớp 9 và thường xuyên phải ngủ dưới chân cầu ở ở ga tàu điện.At the time he was in 9th grade, and due to this, he often slept under the bridge of a train station.Mọi người đều được hưởng khoản trợ cấp đó, bạn, tôi, Rupert Murdoch,hay người vô gia cư ngủ dưới gầm cầu.Everybody gets it, you, me, Rupert Murdoch, the homeless man sleeping under a bridge.Marialena, một người vô gia cư và mắc phải căn bệnh AIDS,nằm ngủ dưới chân cầu ở Athens ngày 13/ 5/ 2013.Marialena, a 42-year-old homeless AIDS sufferer andformer drug addict, sleeps under a bridge in central Athens, on May 13, 2013.Một cụm chính của người vô gia cư sống ởkhu vực trung tâm LA, ngủ dưới gầm cầu hoặc trong các khu vực tuyến đường sắt.A major cluster of homeless live in Downtown LA,hiding under bridges or sleeping along railway lines.Anh cũng không nhận ralà sẽ có những gia đình không nhà cửa ngủ dưới một gầm cầu cách khách sạn sang trọng mà anh đang giúp dựng lên chỉ vài gang.He had also notrealized that there would be homeless families sleeping under a bridge a few feet from the luxury hotel that he was helping to erect.Anh cũng không nhận ra làsẽ có những gia đình không nhà cửa ngủ dưới một gầm cầu cách khách sạn sang trọng mà anh đang giúp dựng lên chỉ vài gang.He had also not real- izedthat there would be homeless fam- ilies sleeping under a bridge a few feet from the luxury hotel that he was help- ing to erect.Chắc nhiều người ở đây, sẽ thắc mắc rằng ai lại chọn cuộc sống như thế, chịu những luật lệ thiếu công bằng,tìm đồ ăn trong thùng rác, ngủ dưới gầm cầu, và làm những việc thời vụ nay đây mai đó.Many of you might be wondering why anyone would choose a life like this, under the thumb of discriminatory laws,eating out of trash cans, sleeping under bridges, picking up seasonal jobs here and there.Như đêm hôm trước, tôi ngủ dưới một cây cầu….Just the other night I was sleeping under a bridge, and now….Ông này thường ngủ dưới gầm một cây cầu..Jackson usually sleeps under a bridge.Ngay cả nếu như bạn đang ngủ dưới gầm cầu và đói khát.Even if you're sleeping in a gutter and starving.Cậu bé vô gia cư Ai Cập, Walid Magdi,11 tuổi, ngủ dưới một cây cầu ở Cairo, Ai Cập, vào ngày 15/ 4/ 2015.A homeless Egyptian boy, Walid Magdi,age 11, sleeps under a bridge in Cairo, Egypt, on April 15, 2015.Như đêm hôm trước, tôi ngủ dưới một cây cầu… và giờ tôi đang ở đây, trên con tàu lớn nhất thế giới để dùng rượu sâm panh với các vị đẹp đẽ đây.Just the other night you were sleeping under a bridge and now here you are with a head that's the grandest ship in the world, having champagne with us fine people.Như đêm hôm trước, tôi ngủ dưới một cây cầu… và giờ tôi đang ở đây, trên con tàu lớn nhất thế giới để dùng rượu sâm panh với các vị đẹp đẽ đây.Just the other night I was sleeping under a bridge, now here I am, on the grandest ship in the world, having champagne with you fine people.".Như đêm hôm trước, tôi ngủ dưới một cây cầu… và giờ tôi đang ở đây, trên con tàu lớn nhất thế giới để dùng rượu sâm panh với các vị đẹp đẽ đây.Just yesterday I was sleeping under a bridge, and today I'm on the grandest liner in the world drinking champagne with you fine people.Như đêm hôm trước, tôi ngủ dưới một cây cầu… và giờ tôi đang ở đây, trên con tàu lớn nhất thế giới để dùng rượu sâm panh với các vị đẹp đẽ đây.And as he later recalls at dinner,“Just the other night I was sleeping under a bridge and now here I am on the grandest ship in the world having champagne with you fine people.”.Như đêm hôm trước, tôi ngủ dưới một cây cầu, và giờ tôi đang ở đây, trên con tàu lớn nhất thế giới để dùng rượu sâm- banh với các vị đẹp đẽ đây.One night I'm sleeping under a bridge now I'm on the grandest ship in the world, with you fine people.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 28, Thời gian: 0.0264

Từng chữ dịch

ngủdanh từsleepbedroomngủto bedngủđộng từsleepingsleptdướigiới từunderbelowdowndướiless thandướitrạng từlowercầudanh từbridgedemandcầuđộng từprayaskcầutính từglobal ngủ dễ dàng hơnngủ dưới những vì sao

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh ngủ dưới cầu English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Gầm Cầu Tiếng Anh Là Gì