Ngữ Pháp N3: つまり
Có thể bạn quan tâm
- Mỹ phẩm - Làm đẹp
- Ẩm thực - Mua sắm
- Đi lại - Du lịch
- Chăm sóc sức khỏe
- Mẹ và bé
- Đời sống
- JLPT N5
- JLPT N4
- JLPT N3
- JLPT N2
- JLPT N1
- Làm việc ở Nhật
- Liên hệ – Góp ý
- Giới thiệu
Cấu trúc: A、つまり、B
Ý nghĩa: A, hay nói cách khác là B. Cụm từ dùng để diễn đạt cùng một ý tưởng nhưng với cách dùng từ, hay cách nói khác.
Ví dụ:
① 父の兄、つまり私の伯父(おじ)は、医者をしている。
→ Anh trai của bố tôi, tức là bác tôi, hiện đang làm bác sĩ.
② 田中さんは、携帯もパソコンも持っていない。つまり、メールで連絡はできないのだ。
→ Anh Tanaka không mang điện thoại lẫn máy tính. Nói cách khác là không thể liên lạc bằng mail được.
③ A: 本当に行きたいんですが、ちょっと。/ B: つまり、いけないということですね。
→ A: Thật sự rất muốn đi, nhưng mà…/ B: Nói cách khác là không đi được chứ gì?
Xem các mẫu đã đăng: Tổng hợp ngữ pháp N3
Xin vui lòng không đăng lại nội dung trên trang này nếu không được phép của chúng tôi.
Like facebook BiKae để cập nhật bài viết mới
- Chia sẻ trên Facebook
- Chia sẻ trên Twitter
Tác giả Kae
Mình là người lập ra BiKae và là người viết phần lớn nội dung đăng trên BiKae. Mình đã ở Nhật gần 10 năm, hiện đang sống ở Tokyo và dạy tiếng Anh tại trường đại học Waseda. Những bài viết trên BiKae h...xem thêm
Các bài viết của tác giả KaeBài liên quan
-
[Ngữ pháp N3] ~ ばと思う/ ~ ばいいのに/ ~ ばよかった -
[Ngữ pháp N3] ~ べきだ/ べきではない -
[Ngữ pháp N3] ~ まま -
[Ngữ pháp N3] ~ んじゃない/ ~ のではないでしょうか -
[Ngữ pháp N3] ~ ついでに -
Tổng hợp ngữ pháp N3 -
[Ngữ pháp N3] ~ かな -
[Ngữ pháp N3] ~ きり
Like page của BiKae để cập nhật bài mới
Bikae.net
BÀI VIẾT NỔI BẬT
- NGÀY
- TUẦN
- THÁNG
-
Ngữ pháp N3: ~ ふりをする -
Ngữ pháp N2: ずじまい
-
Ngữ pháp N3: ~ ばと思う/ ~ ばいいのに/ ~ ばよかった -
Ngữ pháp N3: ~ ふりをする -
Tổng hợp từ vựng N4 - BiKae.net
-
[Ngữ pháp N4] Tự động từ và tha động từ - BiKae.net -
Ngữ pháp N3: ~ ふりをする -
Hướng dẫn cách tra tàu ở Nhật - BiKae.net -
Tổng hợp từ vựng N4 - BiKae.net
BÀI VIẾT MỚI
- Kinh nghiệm học tiếng Anh cùng con ở Nhật
- Chuẩn bị đồ dùng cho con vào lớp 1 ở Nhật
- Xin visa thăm thân sang Nhật hậu covid 2023
- Dịch vụ chuyển tiền về Việt Nam của DCOM
- Review máy rửa mặt Foreo Luna 3
CHUYÊN MỤC
- Ẩm thực – Mua sắm
- Bảng chữ cái
- Chăm sóc sức khỏe
- Chia sẻ kinh nghiệm
- Góc nấu nướng – Món Nhật
- Góc nấu nướng – Món Việt
- Học tập ở Nhật
- Học tiếng Nhật
- Học tiếng Nhật qua audio
- Hướng dẫn sử dụng
- Kanji
- Làm việc ở Nhật
- Mẹ và bé
- Mỹ phẩm – Làm đẹp
- Nghe hiểu
- Ngữ pháp
- Nhạc Nhật
- Tin tức nổi bật
- Trải nghiệm văn hoá
- Từ vựng
- Đi lại – Du lịch
- Đời sống
Từ khóa » Tsumari Ngữ Pháp
-
Học Ngữ Pháp JLPT N3: つまり (tsumari)
-
[Ngữ Pháp N3] 〜 つまり: Hay Nói Cách Khác Là...
-
JLPT N3 Grammar: つまり (tsumari) - Learn Japanese | JLPT Sensei
-
Cấu Trúc Ngữ Pháp つまり(は) Tsumari (ha)
-
NGỮ PHÁP N3- ~つまり
-
Tsumari Là Gì? - Ngữ Pháp Tiếng Nhật
-
Ngữ Pháp つまり(は) Tsumari (ha)
-
Ngữ Pháp AつまりB - Học Tiếng Nhật
-
Bài 100 – Ngữ Pháp JLPT N3 – つまり (tsumari)
-
Learn JLPT N3 Grammar: つまり (tsumari)
-
Học Ngữ Pháp N3 - Tuần 4 Ngày 6 - Tài Liệu Tiếng Nhật
-
How To Say “In Other Words” In Japanese – つまり – JLPT N3 ...
-
Japanese Meaning Of 詰まり, 詰り, つまり, Tsumari | Nihongo Master