NGỮ PHÁP N3- ~つまり

~つまり Tức là, tóm lại, nói cách khác

Cấu trúc: A, つまり, B Ý nghĩa: Dùng để giải thích rõ ý nghĩa. A hay nói cách khác là B. (Được sử dụng khi nói về cái gì đấy bằng một cách nói khác). Ngữ pháp ~つまり Ví dụ: 1) ミンさんは携帯(けいたい)もパソコンも持(も)っていない。 つまり、メールで連絡(れんらく)はできないのだ。 Anh Minh điện thoại cũng không mang, máy tính cũng không mang. Nói cách khác là không thể liên lạc bằng mail được. 2) 彼女(かのじょ)は姉(あね)の娘(むすめ)。つまり、わたしにとっては姪(めい)です。 Bé gái kia là con của chị gái tôi. Nói cách khác là cháu gái tôi. 3) 彼(かれ)は獣医(じゅうい)、つまり、動物(どうぶつ)のお医者(いしゃ)さんです。 Anh ấy là bác sỹ thú y, nói cách khác là bác sỹ chữa trị cho động vật. 4) 彼女(かのじょ)の母親(ははおや)は私(わたし)の母(はは)の妹(いもうと)だ。つまり彼女(かのじょ)と私(わたし)はいとこ同士(どうし)なわけだ。  Mẹ cô ấy là em gái mẹ tôi. Nghĩa là, cô ấy và tôi là chị em họ với nhau. 5) A: 本当(ほんとう)に行(い)きたいんですが、ちょっと。 Thực sự tôi muốn đi, nhưng mà. B: つまり、いけないということですね。 Nói tóm lại là không thể đi được nhỉ. 6) 父の兄(ちちのあに)、つまり、わたしの伯父(おじ)は、医者(いしゃ)をしている。 Anh trai của bố tôi, tức là bác tôi hiện đang làm bác sỹ. 7) A: もう少(すこ)しお金(かね)があれば買(か)うんだけど。 Nếu có thêm chút tiền nữa thì sẽ mua. nhưng.. B: つまり買(か)えないということね。 Tóm lại là không thể mua nhỉ. 8) ミンさんはまだ来(き)ていませんか。 つまり、また遅刻(ちこく)ということですね。 Anh Minh vẫn chưa đến à? Tóm lại là anh ta lại đến muộn nữa nhỉ. 9) 試験(しけん)の結果(けっか)は70%、つまり合格(ごうかく)ということだ。 Kết quả bài thi được 70%, có nghĩa là cậu đã thi đỗ.

*** Xem thêm các bài khác trong ngữ pháp N3

  • Ngữ pháp ~つもりだったのに
  • Ngữ pháp ~うちに
  • Ngữ pháp ~上(うえ)に
  • Ngữ pháp ~わけだ、わけがない、わけはない
  • Ngữ pháp ~わけではない、~わけじゃない

Tìm kiếm

  • Home
  • Cấp độ N1
    • Cấp độ N1
    • Ngữ pháp N1
    • Từ vựng N1
    • Luyện Nghe N1
    • Trắc nghiệm N1
  • Cấp độ N2
    • Cấp độ N2
    • Ngữ pháp N2
    • Từ vựng N2
    • Luyện Nghe N2
    • Trắc nghiệm N2
    • Tổng hợp Kanji N2
  • Cấp độ N3
    • Cấp độ N3
    • Ngữ pháp N3
    • Từ vựng N3
    • Luyện Nghe N3
    • Trắc nghiệm N3
    • Tổng hợp Kanji N3
  • Cấp độ N4
    • Cấp độ N4
    • Ngữ pháp N4
    • Từ vựng N4
    • Luyện Nghe N4
    • Trắc nghiệm N4
    • Tổng hợp Kanji N4
  • Cấp độ N5
    • Cấp độ N5
    • Ngữ pháp N5
    • Từ vựng N5
    • Luyện Nghe N5
    • Trắc nghiệm N5
    • Tổng hợp Kanji N5
  • Thông tin cần biết
    • Thông tin cần biết cho du học sinh tại Nhật Bản
    • Thông tin du lịch cần biết tại Nhật Bản
    • Các địa điểm ngắm hoa Anh Đào tại Nhật Bản
    • Những điều cần biết khi sống tại Nhật Bản

Các bài thi trắc nghiệm tiếng Nhật N2 online miễn phí.

Trắc nghiệm tiếng nhật n2

Các bài thi, câu hỏi trắc nghiệm thi tiếng Nhật N3 online đầy đủ và có đáp án.

Trắc nghiệm tiếng Nhật N3

Các câu hỏi, đề thi trắc nghiệm tiếng Nhật N4 online đầy đủ và có đáp án.

Trắc nghiệm tiếng Nhật N4

Đề thi trắc nghiệm tiếng Nhật N5 online miễn phí và có đáp án.

Trắc nghiệm tiếng Nhật N5
  • Xem thêm

Từ khóa » Tsumari Ngữ Pháp