Ngữ Pháp - Tính Từ Theo Sau Bởi Nguyên Thể Hoặc Mệnh đề Danh Ngữ

Học tiếng anh TFlat

  • Nâng cấp tài khoản VIP
  • Đăng nhập
  • Liên hệ
Toggle navigationBlog học tiếng anh TFlat
  • Từ vựng tiếng Anh
  • Bài hát Tiếng Anh
  • Tiếng Anh trẻ em
  • Tiếng Anh trung học
  • Thư viện
  • Trang chủ
  • Tiếng Anh giáo khoa
  • Lớp 8
  • BÀI 10: RECYCLING
Ngữ pháp - Tính từ theo sau bởi nguyên thể hoặc mệnh đề danh ngữ 31,784

ADJECTIVES FOLLOWED BY AN INFINITIVE OR A NOUN CLAUSE TÍNH TỪ THEO SAU BỞI NGUYÊN THỂ HOẶC MỆNH ĐỀ DANH NGỮ

I - Cấu trúc tính từ đi cùng với động từ nguyên thể có to

1. Cách sử dụng

Ví dụ: It’s hard to believe that he failed the test. (Thật khó để tin rằng anh ấy bị trượt kỳ thi.) It was easy for him to pass the test. (Anh ấy đỗ kỳ thi thật dễ dàng.) => Cấu trúc tính từ + động từ nguyên thể không to có ý nghĩa "thật là thế nào để làm gì", "làm gì đó thì như thế nào" hoặc "thật như thế nào để ai đó làm gì", "ai đó làm gì như thế nào".2. Công thức: It + be + adj + (for O) + to V ….

Ví dụ: It is boring to go to the meeting. (Đi đến buổi họp thì thật là nhàm chán.) It was dangerous for Peter to drive fast. (Thật là nguy hiểm khi Peter lái xe nhanh.)

II - Cấu trúc tính từ theo sau bởi một mệnh đề danh ngữ

1. Cách sử dụng Ví dụ: I am disappointed that you failed the test. (Tôi thấy thất vọng vì bạn đã trượt kỳ thi.) I am amazed that I won the first prize. (Tôi thấy ngạc nhiên rằng tôi đã giành giải nhất.) => Cấu trúc tính từ + mệnh đề đi theo that nêu lên ý "ai đó cảm thấy như thế nào về một sự việc". 2. Công thức: S1 + be + adjective + that + S2 + V

Trong công thức trên, các tính từ có thể được chia ra làm hai nhóm: Nhóm cảm xúc tích cực: pleased, excited, glad, amazed, ... Nhóm cảm xúc tiêu cực: sorry, disappointed, ...

Ví dụ: I’m excited that you call me. (Tôi rất vui vì bạn gọi điện cho tôi.) I was disappointed that I got bad marks in the exam. (Tôi thất vọng vì bị điểm thấp trong kỳ thi.)

Bài tập

Bình luận

Bạn cần đăng nhập để bình luận. Đăng nhập

Email hỗ trợ

contact.tflat@gmail.com Nâng cấp tài khoản VIP

Tiếng Anh TFlat
Tiếng anh giao tiếp trên iOS

Từ khóa » Tính Từ + To V