Ngủ Trưa Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
ngủ trưa
to take a nap after lunch; to take an afternoon nap; to take a siesta
Từ điển Việt Anh - VNE.
ngủ trưa
to take a nap after lunch, take an afternoon nap, take a siesta
- ngủ
- ngủ bù
- ngủ gà
- ngủ hè
- ngủ mê
- ngủ mơ
- ngủ vờ
- ngủ đỗ
- ngủ dậy
- ngủ gật
- ngủ gục
- ngủ khì
- ngủ lại
- ngủ lịm
- ngủ nhờ
- ngủ say
- ngủ trọ
- ngủ vùi
- ngủ với
- ngủ yên
- ngủ đêm
- ngủ chút
- ngủ lang
- ngủ muộn
- ngủ nghê
- ngủ ngon
- ngủ ngày
- ngủ quên
- ngủ trưa
- ngủ tỉnh
- ngủ đông
- ngủ được
- ngủ li bì
- ngủ lơ mơ
- ngủ nướng
- ngủ thiếp
- ngủ cho đã
- ngủ gà gật
- ngủ lịm đi
- ngủ đã sức
- ngủ cho hết
- ngủ cho qua
- ngủ dễ tỉnh
- ngủ lâu hơn
- ngủ một cái
- ngủ qua đem
- ngủ quá giờ
- ngủ say sưa
- ngủ đi rong
- ngủ lăn quay
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Trưa Trong Tiếng Anh Nghĩa Là Gì
-
TRƯA - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
BỮA TRƯA - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
"Giờ Nghỉ Trưa" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Buổi Trưa Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Giờ Nghỉ Trưa Tiếng Anh Là Gì
-
'buổi Trưa' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
'ngủ Trưa' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Ăn Sáng, ăn Trưa, ăn Tối, ăn Chay Bằng Tiếng Anh Là Gì? | VFO.VN
-
SAU BUỔI TRƯA Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Bữa ăn Trưa In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
Tôi đi ăn Trưa Tiếng Anh Là Gì - SGV
-
Bữa Trưa Tiếng Anh Là Gì? Từ Vựng Về Các Bữa ăn Hằng Ngày
-
12 Giờ Trưa Là AM Hay PM Trong Tiếng Anh?
-
Thời Gian Nghỉ Trưa Tiếng Anh Là Gì