NGƯỜI ĐÃ PHÁT MINH RA Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
Có thể bạn quan tâm
NGƯỜI ĐÃ PHÁT MINH RA Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch người đã phát minh rawho inventedwho devisedthe inventornhà phát minhngười phát minh ranhà sáng chếinventorngười sáng chế rangười sángđã phát minh rađã sáng chế rangười tạo ra
Ví dụ về việc sử dụng Người đã phát minh ra trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
con người đã phát minh rahumans inventedman has inventedTừng chữ dịch
ngườidanh từpeoplepersonmanngườitính từhumanngườiđại từoneđãđộng từhavewasđãtrạng từalreadyphátdanh từbroadcastplaybacktransmitterdevelopmentpháttrạng từphatminhdanh từminhmingallianceminhtính từsmartintelligentrahạtoutoff người đã phát hiện ra nóngười đã phục vụTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh người đã phát minh ra English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Người Phát Minh Tiếng Anh Là Gì
-
Phép Tịnh Tiến Người Phát Minh Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
Người Phát Minh In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
PHÁT MINH - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
NGƯỜI PHÁT MINH RA Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Từ điển Việt Anh "phát Minh" - Là Gì?
-
Nhà Phát Minh – Wikipedia Tiếng Việt
-
Công Nghệ – Wikipedia Tiếng Việt
-
Viết đoạn Văn Bằng Tiếng Anh Về Một Phát Minh Có ích – Điện Thoại
-
Nghĩa Của Từ Phát Minh Bằng Tiếng Anh
-
Bạn Sẽ Bất Ngờ Khi Phát Hiện Ra Ai đã Phát Minh Ra Môn Tiếng Anh
-
Top 5 Bài Viết đoạn Văn Bằng Tiếng Anh Về Một Phát Minh Có ích Cho ...