NGƯỜI ĐÃ PHÁT MINH RA Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch

NGƯỜI ĐÃ PHÁT MINH RA Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch người đã phát minh rawho inventedwho devisedthe inventornhà phát minhngười phát minh ranhà sáng chếinventorngười sáng chế rangười sángđã phát minh rađã sáng chế rangười tạo ra

Ví dụ về việc sử dụng Người đã phát minh ra trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Tao là người đã phát minh ra đấm.It was me who has invented logo.Chiếc máy lấy tên của người đã phát minh ra nó.Name of the gentleman that invented it.Tao là người đã phát minh ra đấm.I'm the man who invented fighting.Làm sao mà bà ta lại biết được tên của người đã phát minh ra kính hiển vi?Why would she know the name of the man who invented the microscope?Họ là người đã phát minh ra men bánh mì?Have we discovered who invented bread? Mọi người cũng dịch conngườiđãphátminhraSáng chế được tạo cảm hứng từ ca sĩ Imogen Heap, người đã phát minh ra găng tay biến cử động thành âm nhạc.It was inspired by the singer Imogen Heap, who has invented gloves to turn gestures into music.Người đã phát minh ra email vừa qua đời ở tuổi 74.The inventor of the Email has passed away at age 74.Cô thầm cảm ơn…. người đã phát minh ra cái gương!Thanks to a person who has invented mirrors really!Là người đã phát minh ra chiếc xe máy đầu tiên trên thế giới.He was the one to invent the world's first automobile.Nghe lại giọng nói của người đã phát minh ra máy điện thoại.Hear the voice of the man who invented the telephone.Các ông là người đã phát minh ra khủng bố và sử dụng khủng bố hàng ngày.You are the ones who invented terrorism and use it every day.Đây cũng là quê hương của người đã phát minh ra saxophone, Adolphe Sax.You can also find the birthplace of saxophone inventor Adolphe Sax's.Các ông là người đã phát minh ra khủng bố và sử dụng khủng bố hàng ngày.You are the one who invented terrorism and using it every day.Một cách cơ động quan trọng khác được đặt tên là" Thach Weave",đặt theo tên người đã phát minh ra nó, lúc đó là Thiếu tá John S.Another important maneuver was called the"Thach Weave",named for the man that invented it, then-Lt Cdr John S.Ông Rudolf Diesel người đã phát minh ra động cơ diesel.Rudolf Diesel, inventor of the diesel engine.JLC bắt đầu sản xuất đồng hồ để bàn Atmos vào năm1936 sau khi mua được bằng sáng chế từ Jean- Leon Reutter người đã phát minh ra Atmos vào năm 1928.JLC began manufacturing the Atmos clock in1936 after purchasing the patent from Jean-Leon Reutter, who invented it in 1928.John Gamgee, người đã phát minh ra sân băng, cũng quan tâm đến sức khỏe cộng đồng.John Gamgee, the man who invented the ice rink, was also interested in public health.Justin Rosenstein- Cựu nhân viên Facebook, người đã phát minh ra nút“ Like”, không muốn sử dụng Facebook.Justin Rosenstein, the former Facebook engineer who invented the'like' button, refuses to use social media.Carl Linnaeus( người đã phát minh ra hệ thống định danh loài) ghi nhận vào năm 1767,“ ba con ruồi có thể tiêu thụ một con ngựa nhanh như một con sư tử”.As Carl Linnaeus(who devised the system by which scientists name species) noted in 1767,“three flies could consume a horse cadaver as rapidly as a lion”.Nó được đặt theo tên của Johannes Gutenberg, người đã phát minh ra một máy in với kiểu di chuyển hơn 500 năm trước.It is named after Johannes Gutenberg, the man who invented a printing press with movable type more than 500 years ago.KYLUC. VN- Alexander Stepanovich Popov là một nhà vật lý người Nga nổi tiếng ở chính quê hương vàmột số nước Đông Âu, người đã phát minh ra radio.Alexander Stepanovich Popov was a Russian physicist who is widely credited in Russia andother Eastern European countries as being the inventor of the radio.Alan Shugart lãnh đạo một nhóm các kỹ sư của IBM, người đã phát minh ra“ đĩa mềm”, cho phép chia sẻ dữ liệu giữa các máy tính.Alan Shugart leads a team of IBM engineers who invent the"floppy disk," allowing data to be shared among computers.Trước khi nói về piano, người đã phát minh ra nó và lịch sử của nó, ta cần đề cập đến những nhạc cụ đầu tiên có ảnh hưởng và dẫn đến việc phát minh ra piano.Before talking about the piano, who invented it, and its history, the early instruments which influenced and led to the invention of the piano should be mentioned.Ông đã làm việc cùng một nhà khoa học máy tính cũng bị mù, người đã phát minh ra một cách để in bản đồ online qua một máy in xúc giác.He works with a blind computer scientist who has devised a way to print online maps through a tactile printer.Carl Linnaeus( người đã phát minh ra hệ thống mà các nhà khoa học dựa vào đó để đặt tên cho các loài4) đã viết vào năm 1767,“ ba con ruồi có thể tiêu thụ một con ngựa chết nhanh như sư tử”.As Carl Linnaeus(who devised the system by which scientists name species) noted in 1767,“three flies could consume a horse cadaver as rapidly as a lion”.Trong khi bán những chiếc cốc giấy,ông gặp Earl Price, người đã phát minh ra máy trộn năm trục và đang mua những chiếc cốc Lily.In the course of sellingpaper cups he encountered Earl Prince, who had invented a five-spindle multimixer and was buying Lily cups by the truckload.Họ thường là những huyền thoại của người đã phát minh ra một cái gì đó, về những người đã tạo ra một số thị trấn hoặc nơi khác.They usually are the legends of the person who invented something, about people who have created some town or place.Trên thực tế, ngay cả khi bạn có thể jailbreak iOS 10,Jay Freeman- người đã phát minh ra Cydia,“ App Store” cho các thiết bị đã jailbreak- khẳng định bạn không nên làm điều đó.In fact, even if you could jailbreak iOS 10, Jay Freeman-the guy who invented Cydia, which was the App Store before the App Store was the App Store- says he doesn't recommend it.Tác phẩm của nhà sáng lập Wei Dai,nhà khoa học máy tính Ralph Merkle- người đã phát minh ra hashing- và một số nhà khoa học khác đã làm việc về công nghệ, tất cả đều góp phần tạo ra Bitcoin ngày nay.The work of b-money creator Wei Dai,computer scientist Ralph Merkle- who invented cryptographic hashing- and a number of other scientists that have worked on digital time-stamping technology, all contributed to the eventual creation of Bitcoin.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 29, Thời gian: 0.0258

Xem thêm

con người đã phát minh rahumans inventedman has invented

Từng chữ dịch

ngườidanh từpeoplepersonmanngườitính từhumanngườiđại từoneđãđộng từhavewasđãtrạng từalreadyphátdanh từbroadcastplaybacktransmitterdevelopmentpháttrạng từphatminhdanh từminhmingallianceminhtính từsmartintelligentrahạtoutoff người đã phát hiện ra nóngười đã phục vụ

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh người đã phát minh ra English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Người Phát Minh Tiếng Anh Là Gì