NGƯỜI PHÁT MINH RA Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch

NGƯỜI PHÁT MINH RA Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch Sngười phát minh rathe inventornhà phát minhngười phát minh ranhà sáng chếinventorngười sáng chế rangười sángđã phát minh rađã sáng chế rangười tạo rawho inventedwho devisedthe inventorsnhà phát minhngười phát minh ranhà sáng chếinventorngười sáng chế rangười sángđã phát minh rađã sáng chế rangười tạo rawho invents

Ví dụ về việc sử dụng Người phát minh ra trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Người phát minh ra email.The Man Who Invented Email.Trước khi con người phát minh ra.Before someone has invented.Người phát minh ra roulette.Person who invented roulette.Vậy họ không phải là người phát minh ra câu chuyện.So it's not us who invent something.Là người phát minh ra nó.They're the ones who invented it.Combinations with other parts of speechSử dụng với danh từra ngoài nguyên nhân gây ralối rara nước ngoài vụ việc xảy rara bên ngoài sự kiện xảy ravấn đề xảy rara biển ra tù HơnSử dụng với trạng từtạo rađưa ranhận radiễn ratìm ramở rađặt ratung raviết raphát raHơnSử dụng với động từthoát ra khỏi bước ra khỏi đi ra khỏi tách ra khỏi sản sinh ranhảy ra khỏi chạy ra khỏi mở mắt radi chuyển ra khỏi xảy ra ngay HơnChúng tôi không phải là người phát minh ra thứ gì đó.So it's not us who invent something.Người phát minh ra công nghệ mới.Those that invent new technology.Thượng đế là người phát minh ra luật pháp.Jesus is the one who invented the law.Người phát minh ra công nghệ mới.People who invent new technologies.James Naismith là người phát minh ra bóng rổ.James Naismith is the man who invented basketball.Con người phát minh ra đồng hồ báo thức.Someone Reinvented The Alarm Clock.Vậy họ không phải là người phát minh ra câu chuyện.These are not people who invented the situation.Người phát minh ra nó là một thiên tài.”.Whoever invented this is a GENIUS!".Percy Spencer là người phát minh ra lò vi sóng.Percy Spencer is the man who invented the microwave.Người phát minh ra email vào năm 1971.He is the person who invented email in 1971.Martin Cooper là người phát minh ra điện thoại di động.Martin Cooper is the person who invented the mobile.Nhà lập pháp là thợ cơ khí, người phát minh ra máy móc;The legislator is the mechanic who invents the machine;Edward Teller, người phát minh ra hydrogen bomb.Edward Teller is the inventor of the hydrogen bomb.Lịch sử ghinhận John Logie Baird là người phát minh ra Tivi.The world willalways remember John Logie Baird as the man who invented television.Karl Benz, người phát minh ra ô tô hiện đại.The German Karl Benz is the man who invented the modern car.Hình như ngườitìm ra lửa không phải người phát minh ra bánh pizza….It was probably not the Italians that invented the pizza.THOMAS EDISON người phát minh ra bóng đèn lại rất sợ ánh sáng.Thomas Edison whom invented the light bulb, was afraid of the dark.Morse và trợ lý của ông là Alfred Vail được biết đến là người phát minh ra mã Morse.Morse and his assistant Alfred Vail are known as the inventors of the Morse code.Người Người phát minh ra nó rõ ràng khá thông minh và có học thức.Person The person who invented it is clearly quite clever and educated.Bartolomeo Cristofori di Francesco người phát minh ra cây đàn piano.Bartolomeo Cristofori di Francesco is widely considered to be the man who invented the piano.Người phát minh ra poker rất sáng, nhưng anh chàng phát minh ra con chip là một thiên tài.The guy who invented poker was bright, but the guy who invented the poker chip was a genius.”.Mặc dù ông không phải là người phát minh ra chiếc xe, nhưng ông đã tham gia vào quá trình sản xuất và phát triển của nó.Although he was not the inventor of the vehicle, but he was involved in the process of its manufacture and development.Người phát minh ra người này thừa kế tài sản và có nhiều thời gian và tiền bạc hơn anh ta biết phải làm gì.The guy who invented this one inherited a fortune and had more time and money than he knew what to do with.Aling Lucing người phát minh ra món ăn này tại một gian hàng khiêm tốn dọc theo đường sắt xe lửa ở thành phố Angeles, Pampanga.Credit goes to Aling Lucing who invented this dish at a humble stall along the train railways in Angeles City, Pampanga.Nếu người phát minh ra những sản phẩm tuyệt vời này tin tưởng vào họ rất nhiều, tại sao họ không sử dụng chúng để làm giàu?When the inventors of the excellent items assumed in them so much, why aren't they using them to acquire rich themselves?Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 293, Thời gian: 0.0236

Xem thêm

người đã phát minh rawho inventedwho devisedthe inventorlà người phát minh rawas the inventorcon người đã phát minh rahumans inventedman has invented

Từng chữ dịch

ngườidanh từpeoplepersonmanngườitính từhumanngườiđại từonephátdanh từbroadcastplaybacktransmitterdevelopmentpháttrạng từphatminhdanh từminhmingallianceminhtính từsmartintelligentrahạtoutoffrađộng từgomakecame S

Từ đồng nghĩa của Người phát minh ra

nhà phát minh nhà sáng chế inventor người phát hiện rangười phát ngôn

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh người phát minh ra English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Người Phát Minh Tiếng Anh Là Gì