NGƯỜI TA NHẬU Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
NGƯỜI TA NHẬU Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch người ta nhậupeople drinkngười uốngngười ta nhậu
Ví dụ về việc sử dụng Người ta nhậu trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
ngườidanh từpeoplepersonmanngườitính từhumanngườiđại từonetađại từweourmyhetainhậudanh từdrinkalcoholdrinksnhậuđộng từdrinkingdrank người ta nhìn thấyngười ta nóiTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh người ta nhậu English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Người Nhậu Tiếng Anh Là Gì
-
Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh Về Ăn Nhậu - StudyTiengAnh
-
NHẬU Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Bạn Nhậu Tiếng Anh Là Gì - Trung Tâm Ngoại Ngữ SaiGon Vina
-
Ăn Nhậu Trong Tiếng Anh Là Gì - Trung Tâm Ngoại Ngữ SaiGon Vina
-
RỦ BẠN ĐI NHẬU... - CanaUp - Tiếng Anh Cùng Người Bản Xứ
-
Nhậu Nhẹt Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Người Uống Nhiều Rượu Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Nhậu Tiếng Anh Là Gì - Game Mobile
-
NHẬU - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Ăn Nhậu Tiếng Anh Là Gì - Hàng Hiệu
-
TIẾNG ANH CHỦ ĐỀ "NHẬU NHẸT" - YouTube
-
11 Cách Diễn đạt 'say Xỉn' Trong Tiếng Anh Mỹ - VnExpress
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'nhậu' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang Tiếng Anh