NGƯỜI TA NHẬU Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

NGƯỜI TA NHẬU Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch người ta nhậupeople drinkngười uốngngười ta nhậu

Ví dụ về việc sử dụng Người ta nhậu trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Người ta nhậu bất kể ký do nào.Once drunk, they sign anything.Người ta nhậu với nhiều lý do khác nhau.Drink for a variety of reasons.Người ta nhậu với nhiều lý do khác nhau.People drink for varied reasons.Người ta nhậu với nhiều lý do khác nhau.They drink for different reasons.Người ta nhậu ở mọi nơi, mọi lúc.Everyone drinks, everywhere, all the time.Người ta nhậu với nhiều lý do khác nhau.People drink for many different reasons.Và đúng như nhiều người thừa nhận,vẫn còn áp lực trong nhiều ngành nghề khiến người ta phải nhậu.And as several people admitted, there is still pressure to drink in many industries.Bên dưới người ta vẫn nhậu.Inside people were drinking.Dân ta nhậu nhất nhì thế giới, riêng năm 2015 người Việt đã chi 3 tỷ USD cho việc uống bia, chưa nói đến rượu hay tiền mồi.Vietnamese people are one of the heaviest drinkers in the world; in 2015 we spent 3 billion$ on drinking beer alone, not counting beer food or alcohol.Khi không ghi âm thì người ta vui lòng nói về những ngôi nhà thứ hai to lớn, về du thuyền gia đình, xe thể thao hoặc cuộc vui nhậu nhẹt lu bù ở các hộp đêm, nhưng đã là bình luận chính thức thì khó khăn lắm.Off-the-record, people were happy to talk about large second homes, family yachts, sports cars or champagne sprees in nightclubs, but getting them to formalise their comments was a struggle.Nhậu với vợ chồng hắn ta và một vài người.I got drunk with my husband and some friends.Giờ thì ta biết rằng người Etruria cổ đại đã quyến rũ người Gaul bước vào nền văn hoá rượu nho Địa- trung- hải bằng cách nhậu khẩu rượu vào miền nam nước Pháp.Now we know that the ancient Etruscans lured the Gauls into the Mediterranean wine culture by importing wine into southern France.Người ta đã tính có tới một trăm mười một ông vua( trong đó, hiển nhiên là không quên tính cả các ông vua đen), bảy nghìn nhà địa lý, chín trăm nghìn nhà doanh nghiệp, bảy triệu rưỡi bợm nhậu, ba trăm mười một triệu kẻ khoác lác, nghĩa là vào quãng hai tỷ người lớn.There are a hundred and eleven kings(not forgetting, of course, the Negro kings), seven thousand geographers, nine hundred thousand businessmen, seven and a half million drunkards, three hundred and eleven million vain, About two billion large people.Một giám đốc cục độc quyền thuốc lá trong khu vực Quảng Tây bị bắt giữ vì nghi ngờ thamnhũng sau khi cuốn nhật ký mà người ta cho rằng của ông ta viết được công khai trên mạng Internet, môt tả những cuộc hẹn hò với nhân tình, nhậu nhẹt và hối lộ.A tobacco bureau official in the region of Guangxi was arrested onsuspicion of corruption after a diary he allegedly wrote was published on the Internet, describing trysts with mistresses, drunken bouts and bribes.Nếu là người của ta thắng, chúng ta sẽ đi ăn nhậu.If my team wins, I drink to celebrate.Trong 30 năm, ta đã nhậu nhẹt, hút chích, đánh lộn như thể bị mọi người căm ghét.For 30 years, I was drinking and drugging and fighting like everybody had it in for me.Một đêm nọ, nữ người hùng của chúng ta, Minare Koda đã trút cơn đau khổ của mình lên một nhân viên đài phát thanh mà cô đã gặp trong lúc ra ngoài nhậu thâu đêm.One night, our heroine, Minare Koda, spills her heartbroken woes to a radio station worker she meets while out drinking one night.Ta có thể tin được là nếu như một trăm nghìn người ấy mà sống ở Pháp, thì họ sẽ từng người một đến cầu cạnh chính phủ để cầu xin nhà nước kiểm soát các quán nhậu trên toàn cõi vương quốc này.It is probable that if these hundred thousand men had lived in France, each of them would singly have memorialized the government to watch the public houses all over the kingdom.Tôi không phải là tay bợm nhậu, như mọi người biết, nhưng khi đám đàn bà trai trẻ đã về nhà, chúng ta có thể đi xuống quánNgười Phụ nữ Lặng lẽ, và diễn một vũ khúc balê trước cửa của đôi vợ chồng.I am no drinker, as we know, but when the womenfolk and youngsters have gone home we can drop down across to the Quiet Woman, and strike up a ballet in front of the married folks' door.Người cha, là một người Ai len, quay qua đứa con trai và nói:” Con, ngay cả trong ngày u ám này thì truy ền thống của chúng ta là nhậu chúc sức khỏ e khi chúng ta chết, vì thế hãy đi tới quán nhậu và ăn tiệc cho sự qua đời của ba.”.The father, who was an Irishman, turned to his son and said,"Son, even on this gloomy day,it is our tradition to drink to health as it is in death; so let's go to the pub and celebrate my demise.".Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 20, Thời gian: 0.019

Từng chữ dịch

ngườidanh từpeoplepersonmanngườitính từhumanngườiđại từonetađại từweourmyhetainhậudanh từdrinkalcoholdrinksnhậuđộng từdrinkingdrank người ta nhìn thấyngười ta nói

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh người ta nhậu English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Người Nhậu Tiếng Anh Là Gì