Trong Từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh Glosbe "người thông minh" dịch thành: headpiece, User Default Privacy Setting on Registration, brain. Câu ví dụ.
Xem chi tiết »
clever. adjective. en mentally quick or sharp. +1 định nghĩa · intelligent. adjective. en of high or especially quick cognitive capacity, bright. Nghĩ là những ...
Xem chi tiết »
Tôi rất vui khi được làm việc với một người có tinh thần trách nhiệm, thông minh và hài hước như... ., he / she is reliable and intelligent person with good ...
Xem chi tiết »
20 thg 7, 2020 · Thông minh tiếng Anh là intelligent, phiên âm /ɪnˈtel.ɪ.dʒənt/. Thông minh là người có trí tuệ vượt trội hơn người, có năng lực hiểu nhanh, ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 4,9 (108) 6 ngày trước · Phân biệt “smart”, “clever” và “intelligent” trong tiếng Anh ... (“Anh ấy là một người rất thông minh” Dean trả lời) ...
Xem chi tiết »
thông minh {adjective} ... bright {adj.} ... clever {adj.} ... intelligent {adj.} ... Tôi rất vui khi được làm việc với một người có tinh thần trách nhiệm, thông minh ...
Xem chi tiết »
“Thông Minh” trong tiếng Anh. · 1. (be) On the ball : am hiểu, có trình độ cao ; sáng dạ, có khả năng tiếp thu nhanh chóng. · 2. Brainy --/'breini/- có đầu óc · 3.
Xem chi tiết »
Sao dám nói loài người là thông minh nhất trong muôn loài? ; Who says man is the most smart creature in nature?
Xem chi tiết »
6 thg 4, 2015 · 1. Smart —–/smɑ:t/—– nhanh trí, khôn khéo · 2. Intelligent —–/in'telidʤənt/—– thông minh, sáng dạ · 3. Clever —–/'klevə/—- thông minh, lanh lợi · 4 ...
Xem chi tiết »
14 thg 5, 2021 · Smart“, “clever” và “intelligent” đều có ý nghĩa là “thông minh”, nhưng sự khác nhau giữa chúng nằm ở sắc thái biểu đạt trong câu, jes.
Xem chi tiết »
28 thg 1, 2016 · 1. Smart —–/smɑ:t/—– nhanh trí, khôn khéo · 2. Intelligent —–/in'telidʤənt/—– thông minh, sáng dạ · 3. Clever —–/'klevə/—- thông minh, lanh lợi · 4 ...
Xem chi tiết »
9 thg 5, 2014 · Tiếng Anh Cho Người Đi Làm, profile picture. Join ... Brilliant -----/ˈbrɪlj(ə)nt/---- tài giỏi, thông minh, lỗi lạc.
Xem chi tiết »
Lancet flukes aren't smart. 8. Và họ thật sự có thể thông minh hơn cả người thông minh nhất trong số họ. And they can actually often be smarter than ...
Xem chi tiết »
6 thg 10, 2019 · IQ là viết tắt từ tiếng Anh Intelligence Quotient, nghĩa là Chỉ số Thông ... triển người Mỹ) gọi là trí thông minh trong người và thông minh ...
Xem chi tiết »
Người mù cho rằng Khayam khôn ngoan và thông minh. The blind considered Khayam to be wise and intelligent. Dành cho bạn.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Người Thông Minh Trong Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề người thông minh trong tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu