“Thông Minh” Trong Tiếng Anh.
Có thể bạn quan tâm
- Mua VIP Đăng nhập Đăng ký
- Video Học tiếng Anh
- Học tiếng Anh qua phim
- Học tiếng Anh qua bài hát
- Luyện nghe tiếng Anh
- Tiếng Anh giao tiếp
- Tiếng Anh trẻ em
- Học phát âm tiếng Anh
- Video - Chuyên ngành
- Video Hài
- Học tiếng Anh cùng...
- Khoa học - Công nghệ
- Sức khỏe - Làm đẹp
- Thời trang - Điện ảnh
- Du lịch - Thể thao
- Kinh doanh - Thương mại
- Tin tức Quốc tế
- Người nổi tiếng
- Video Học tập
- Thể loại khác
- Video giải trí
- Kiến thức - Kinh nghiệm
- Ngữ pháp tiếng Anh
- Ngữ pháp căn bản
- Ngữ pháp nâng cao
- Kinh nghiệm, Kỹ năng
- Bài giảng video
- Câu trong tiếng Anh
- Từ vựng tiếng Anh
- Tài liệu tiếng Anh
- Tiếng Anh chuyên ngành
- Đọc báo Anh-Việt
- ...
- Kiến thức
- Ngữ pháp tiếng Anh
- Từ vựng tiếng Anh
“Thông Minh” trong tiếng Anh.
- Các dạng câu hỏi " How" trong tiếng Anh
- Quy tắc nói ngày tháng năm trong tiếng Anh

1. (be) On the ball : am hiểu, có trình độ cao ; sáng dạ, có khả năng tiếp thu nhanh chóng. 2. Brainy --/'breini/- có đầu óc 3. Bright -/brait/- sáng dạ 4. Brilliant -/ˈbrɪlj(ə)nt/- tài giỏi, thông minh, lỗi lạc 5. Clever -/'klevə/- thông minh, lanh lợi 6. Effective -/'ifektiv/- gây ấn tượng, có kết quả, có ảnh hưởng 7. Eggheaded -/ɛg.ˈhe.dəd/-- thông thái; hiểu biết sâu sắc về mặt sách vở, lí thuyết. 8. Fresh - /freʃ/- lanh lợi 9. Genius -/ˈdʒiːnɪəs/- thiên tài, thông minh xuất chúng 10. Intelligent -/in'telidʤənt/- thông minh, sáng dạ 11. Keen -/ki:n/- sắc sảo 12. Nimble -/ˈnɪmb(ə)l/- nhanh trí, lanh lẹ 13. Resourceful -/ri'sɔ:sful/- có tài xoay sở, tháo vát 14. Sharp -/ʃɑ:p/- tinh nhanh, thính nhạy 15. Smart -/smɑ:t/- nhanh trí, khôn khéo 16. Wise -/waiz/- thông thái, khôn ngoan (chú ý phát âm 'S' = /z/)
toomva.com chúc bạn học thành công!
BÀI LIÊN QUAN
Cách bày tỏ quan đỉêm trong tiếng An... Cách bày tỏ quan đỉêm trong tiếng Anh. - SO, VERY và TOO – các...
Cách biến đổi danh từ chỉ giới tính ... Cách biến đổi danh từ chỉ giới tính trong tiếng Anh. -Danh sác...
Cấu tạo từ và Cách dùng từ trong T... Trong bài học này chúng ta sẽ học về c&aa...
Cấu trúc "hơn" trong tiếng Anh: pref... CẤU TRÚC "HƠN" TRONG TIẾNG ANH: prefer, would...
Từ khóa » Người Thông Minh Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Người Thông Minh - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ | Glosbe
-
Thông Minh - Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh - Glosbe
-
THÔNG MINH - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Thông Minh Tiếng Anh Là Gì - .vn
-
Phân Biệt "smart", "clever" Và "intelligent" Trong Tiếng Anh - .vn
-
THÔNG MINH - Translation In English
-
THÔNG MINH NHẤT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
16 Từ Khác Nhau Trong Tiếng Anh Chỉ Người Thông Minh
-
Thông Minh Tiếng Anh Là Gì
-
NHỮNG TÍNH TỪ CHỈ SỰ THÔNG... - Tiếng Anh Giao Tiếp Pasal
-
TỪ VỰNG CHỈ SỰ THÔNG MINH ... - Tiếng Anh Cho Người Đi Làm
-
Thông Minh Trong Tiếng Anh Là Gì
-
IQ Và EQ - Báo Đà Nẵng điện Tử
-
Thông Minh Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe