NGUỒN NƯỚC BỊ Ô NHIỄM Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
Có thể bạn quan tâm
NGUỒN NƯỚC BỊ Ô NHIỄM Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch nguồn nước bị ô nhiễmcontaminated water sourcespolluted water sourcecontaminated water suppliessupplies that are contaminated with sewage
Ví dụ về việc sử dụng Nguồn nước bị ô nhiễm trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
nguồndanh từsourcepowersupplysourcesnguồnđộng từsourcingnướcdanh từwatercountrystatekingdomjuicebịđộng từbegethavenhiễmdanh từinfectioncontaminationpollutionexposurenhiễmtính từinfectious nguồn nướcnguồn nước cấpTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh nguồn nước bị ô nhiễm English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Nguồn Nước Bị ô Nhiễm Trong Tiếng Anh
-
Viết Về Ô Nhiễm Nguồn Nước Bằng Tiếng Anh | KISS English
-
Từ Vựng Và Mẫu Câu đơn Giản Về ô Nhiễm Nguồn Nước
-
ô Nhiễm Nguồn Nước Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Viết đoạn Văn Về Water Pollution Bằng Tiếng Anh (4 Mẫu)
-
Viết Về ô Nhiễm Nước Bằng Tiếng Anh
-
Ô Nhiễm Môi Trường Nước Bằng Tiếng Anh - Bách Hóa Môi Trường
-
Đoạn Văn Tiếng Anh Viết Về ô Nhiễm Nguồn Nước (3 Mẫu)
-
Ô Nhiễm Tiếng Anh Là Gì - .vn
-
Các Thuật Ngữ ô Nhiễm Môi Trường Nước Bằng Tiếng Anh
-
Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh Về Ô Nhiễm Môi Trường
-
Hướng Dẫn Bài Viết Về ô Nhiễm Bằng Tiếng Anh (ĐẤT, NƯỚC)
-
Hướng Dẫn Viết Bài Viết Về Ô NHIỄM Bằng Tiếng Anh [3 BÀI MẪU]
-
Nguyên Nhân, Giải Pháp Khắc Phục Tình Trạng ô Nhiễm Môi Trường ...
-
Ô Nhiễm Môi Trường Nước Bằng Tiếng Anh