Viết Về Ô Nhiễm Nguồn Nước Bằng Tiếng Anh | KISS English
Có thể bạn quan tâm
Trong bài viết này, KISS English sẽ chia sẻ cho các bạn cách viết về ô nhiễm nguồn nước bằng tiếng Anh.
Xem video của KISS English về cách học từ vựng tiếng Anh siêu tốc nhớ lâu tại đây nhé:
Chủ đề về môi trường đang được rất nhiều người quan tâm và đây cũng là chủ đề thường gặp trong các bài viết tiếng Anh. Vậy nên hôm nay, KISS English sẽ hướng dẫn cho các bạn cách viết về ô nhiễm nguồn nước bằng tiếng Anh.
Nội dung:
- Bố Cục Bài Viết Ô Nhiễm Nguồn Nước Bằng Tiếng Anh
- Mở bài
- Thân bài
- Kết bài
- Từ Vựng Thường Dùng Trong Bài Viết Về Ô Nhiễm Nguồn Nước Bằng Tiếng Anh
- Từ Vựng
- Cụm Từ
- Một Số Đoạn Văn Mẫu Về Ô Nhiễm Nguồn Nước Bằng Tiếng Anh
- Lời Kết
Bố Cục Bài Viết Ô Nhiễm Nguồn Nước Bằng Tiếng Anh
Mở bài
Nêu lên vấn đề ô nhiễm nguồn nước, giới thiệu khái quát về tình trạng ô nhiễm nguồn nước hiện nay.
Thân bài
Ở phần thân bài, bạn hãy chia ra ba ý chính, bao gồm:
- Nguyên nhân dẫn đến vấn đề này
- Hậu quả là gì
- Giải pháp khắc phục
Với mỗi ý chính trên, bạn phát triển thêm từng ý nhỏ (2-3 ý nhỏ) nhằm bổ sung thông tin cho ý chính. Hãy lấy thêm ví dụ để làm rõ hơn những ý tưởng của bản thân.
Kết bài
Nói lên suy nghĩ của mình về vấn đề ô nhiễm nguồn nước và gửi đến mọi người lời kêu gọi bảo vệ môi trường.
Từ Vựng Thường Dùng Trong Bài Viết Về Ô Nhiễm Nguồn Nước Bằng Tiếng Anh
Từ Vựng
- Environment (n) – môi trường
You should do what you can to protect the environment.
(Bạn nên làm mọi việc có thể để bảo vệ môi trường.)
- Pollute (v) – làm ô nhiễm
Businesses that pollute the environment should be fined.
(Những doanh nghiệp gây ô nhiễm môi trường nên bị phạt.)
- Pollution (n) – sự ô nhiễm không khí, nước hoặc đất
The consequence of environmental pollution is serious.
(Hậu quả của ô nhiễm môi trường rất nghiêm trọng.)
- Water pollution (n) – ô nhiễm nguồn nước
Water pollution is the major cause of various diseases like cholera and typhoid.
(Ô nhiễm nguồn nước là nguyên nhân chính của nhiều bệnh như dịch tả và thương hàn.)
- Pollutant (n) – chất gây ô nhiễm
One university study suggests that pollutants in the water, air, and soil cause up to 40% of the premature deaths in the world’s population.
(Một nghiên cứu chỉ ra rằng các chất gây ô nhiễm trong nước, không khí và đất là nguyên nhân gây nên 40% các ca chết non.)
- Ecology (n) – hệ sinh thái
The ecology of this sea is being harmed. The cause is unknown.
(Hệ sinh thái của vùng biển này đang bị ảnh hưởng, chưa rõ nguyên nhân.)
- Wastewater (n) – nước thải dùng trong việc tẩy, dội rửa, sản xuất
Up to 90 % of wastewater in developing countries flows untreated into rivers, lakes, and coastal zones, threatening health and food security.
(Khoảng 90% lượng nước thải ở những nước đang phát triển bị đổ thẳng ra sông, hồ, biển và đe dọa sức khỏe cũng như an ninh lương thực.)
- Drinking water (n) – nước sạch được dùng để uống hoặc chế biến thức ăn
According to UNICEF, more than 3000 children die every day globally due to the consumption of contaminated drinking water.
(Theo UNICEF, mỗi ngày trên thế giới có hơn 3000 trẻ qua đời vì uống nước nhiễm bẩn.)
- Groundwater (n)– nước ngầm dưới bề mặt Trái đất
Groundwater in Bangladesh is contaminated with arsenic.
(Nguồn nước ngầm ở Bangladesh bị nhiễm độc thạch tín.)
- Protect (v) – bảo vệ
We should protect the environment for future generations.
(Chúng ta nên gìn giữ môi trường cho thế hệ sau.)
Cụm Từ
- Harm the environment/wildlife/marine life: gây hại cho môi trường/đời sống tự nhiên/đời sống dưới nước
- Threaten natural habitats/coastal ecosystems/a species with extinction: Đe dọa môi trường sống tự nhiên/hệ sinh thái ven bờ/giống loài có nguy cơ tuyệt chủng
- Pollute rivers and lakes/waterways/the air/the atmosphere/the environment/oceans: làm ô nhiễm sống và hồ/luồng nước/không khí/bầu khí quyển/môi trường/đại dương
- Contaminate groundwater/the soil/food/crops: làm ô nhiễm nguồn nước ngầm/ đất/ thực phẩm/ mùa màng
- Damage/destroy the environment/a marine ecosystem/the ozone layer/coral reefs: phá hủy môi trường/hệ sinh thái dưới nước/tầng ozon/rặng san hô
- Degrade ecosystems/habitats/the environment: làm suy thoái hệ sinh thái/môi trường sống
Một Số Đoạn Văn Mẫu Về Ô Nhiễm Nguồn Nước Bằng Tiếng Anh
Mẫu 1:
The rapid development of the economy has caused serious environmental pollution. The factor which is under great strain now is the source of water. This is because a large number of factories have been built, leading to a huge amount of waste that needs to be dealt with. However, many factories lack sewage treatment systems, so most of the waste is dumped directly into rivers or lakes. In addition, oil spills from tanker ship accidents also contribute to the ocean population, which kills thousands of seabirds and sea animals. Furthermore, some people even dispose of the waste and throw the trash into lakes and rivers. These actions are ideal conditions for bacterial, viral, and parasitic diseases. They are spreading through polluted water and affecting human health. To solve the problem, there should be a proper waste disposal system. Raising awareness of people is also important.
Dịch nghĩa:
Sự phát triển nhanh chóng của nền kinh tế đã gây ra tình trạng ô nhiễm môi trường nghiêm trọng. Yếu tố đang chịu nhiều áp lực hiện nay là nguồn nước. Đó là do một số lượng lớn nhà máy được xây dựng dẫn đến lượng rác thải rất lớn cần phải xử lý. Tuy nhiên, nhiều nhà máy thiếu hệ thống xử lý nước thải nên phần lớn rác thải được đổ thẳng ra sông, hồ. Ngoài ra, dầu tràn do tai nạn tàu chở dầu cũng góp phần vào quần thể đại dương, giết chết hàng ngàn loài chim biển và động vật biển. Hơn nữa, một số người còn vứt rác và vứt rác xuống sông hồ. Những hành động này là điều kiện lý tưởng cho các bệnh do vi khuẩn, virus và ký sinh trùng. Chúng lây lan qua nguồn nước ô nhiễm và ảnh hưởng đến sức khỏe con người. Để giải quyết vấn đề, cần có một hệ thống xử lý chất thải phù hợp. Việc nâng cao nhận thức của người dân cũng rất quan trọng.
Mẫu 2:
Water pollution is the contamination of bodies of water such as lakes, rivers, oceans, and groundwater. Water pollution can have many different causes. The main reason for water pollution is the daily activities of everyone. The next reason, disasters always happen to contaminate the water. Besides, the operation of the plant also pollutes the water. because industrial wastewater has not been treated, it pollutes the water. Water pollution brings a lot of bad effects on people. Firstly, it seriously affects human health. Secondly, it affects water sources and aquatic organisms because water is the habitat of fish, crabs, and shrimp. In order to limit water pollution, we have to raise the sense of responsibility of the community. In addition, we must save water; treat waste before being discharged into the environment.
Dịch nghĩa:
Ô nhiễm nước là sự ô nhiễm của các vùng nước như hồ, sông, đại dương và nước ngầm. Ô nhiễm nước có thể do nhiều nguyên nhân khác nhau. Nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng ô nhiễm nguồn nước là do sinh hoạt hàng ngày của mọi người. Lý do tiếp theo, thiên tai luôn xảy ra làm ô nhiễm nguồn nước. Bên cạnh đó, hoạt động của nhà máy cũng gây ô nhiễm nguồn nước. do nước thải công nghiệp chưa được xử lý làm ô nhiễm nguồn nước. Ô nhiễm nguồn nước mang lại rất nhiều ảnh hưởng xấu cho con người. Thứ nhất, nó ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe con người. Thứ hai, ảnh hưởng đến nguồn nước và các sinh vật sống dưới nước vì nước là nơi sinh sống của cá, cua, tôm. Để hạn chế ô nhiễm nguồn nước, chúng ta phải nâng cao tinh thần trách nhiệm của cộng đồng. Ngoài ra, chúng ta phải tiết kiệm nước; xử lý chất thải trước khi thải ra môi trường.
Lời Kết
Trên đây là cách viết về ô nhiễm nguồn nước bằng tiếng Anh mà KISS English muốn chia sẻ cho bạn. Hy vọng bài viết này bổ ích và phù hợp với bạn. Chúc bạn có thời gian học vui vẻ và hiệu quả.
Từ khóa » Nguồn Nước Bị ô Nhiễm Trong Tiếng Anh
-
NGUỒN NƯỚC BỊ Ô NHIỄM Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Từ Vựng Và Mẫu Câu đơn Giản Về ô Nhiễm Nguồn Nước
-
ô Nhiễm Nguồn Nước Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Viết đoạn Văn Về Water Pollution Bằng Tiếng Anh (4 Mẫu)
-
Viết Về ô Nhiễm Nước Bằng Tiếng Anh
-
Ô Nhiễm Môi Trường Nước Bằng Tiếng Anh - Bách Hóa Môi Trường
-
Đoạn Văn Tiếng Anh Viết Về ô Nhiễm Nguồn Nước (3 Mẫu)
-
Ô Nhiễm Tiếng Anh Là Gì - .vn
-
Các Thuật Ngữ ô Nhiễm Môi Trường Nước Bằng Tiếng Anh
-
Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh Về Ô Nhiễm Môi Trường
-
Hướng Dẫn Bài Viết Về ô Nhiễm Bằng Tiếng Anh (ĐẤT, NƯỚC)
-
Hướng Dẫn Viết Bài Viết Về Ô NHIỄM Bằng Tiếng Anh [3 BÀI MẪU]
-
Nguyên Nhân, Giải Pháp Khắc Phục Tình Trạng ô Nhiễm Môi Trường ...
-
Ô Nhiễm Môi Trường Nước Bằng Tiếng Anh