NGUYÊN BẢN In English Translation - Tr-ex

What is the translation of " NGUYÊN BẢN " in English? SAdjectiveAdverbNounnguyên bảnoriginalban đầugốcnguyên bảnnguyên thủyđầu tiênnativelytự nhiênnguyên bảnđượcvốnoriginalityđộc đáotính nguyên bảnsự sáng tạotínhnguyên gốcsựtính sáng tạosự nguyên bảnbản gốcprototypenguyên mẫumẫu thửbản mẫuthử nghiệmtạo mẫunguyên bảnoriginalsban đầugốcnguyên bảnnguyên thủyđầu tiênprototypesnguyên mẫumẫu thửbản mẫuthử nghiệmtạo mẫunguyên bản

Examples of using Nguyên bản in Vietnamese and their translations into English

{-}Style/topic:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Nguyên Bản đã chết?Is Originality is Dead?Chỉ bán hàng nguyên bản.I only sell originals.Nguyên bản: Deity Yoga.Main article: Deity yoga.Nên chắc nguyên bản cũng vậy.It must also be original.Tôi viết hàng nhái và nguyên bản.I do covers and originals.Combinations with other parts of speechUsage with adjectivesbản chất cơ phiên bản sau văn bản thuần bản thân quá nhiều bản đồ nhỏ bản thân rất nhiều văn bản quá nhỏ MoreUsage with verbsbản dịch bản ghi phiên bản miễn phí lập bản đồ bản in đến nhật bảnbản demo bản sao lưu bản thân khỏi viết kịch bảnMoreUsage with nounsnhật bảnbản thân phiên bảnvăn bảnbản đồ bản chất kịch bảnbản thân mình bản sao bản địa MoreNguyên bản cuốn này có 180 trang.This new one has 180 pages.Phải là nguyên bản;It must be original, no more clones;Nguyên bản không hề có đối thủ.Original nature has no opposites.( Bold, Italictrong nguyên bản).(Bold and italics in original).Nguyên bản không tìm ra được nữa".The originals can no longer be recognized.".Tốt nhất là đọc nguyên bản.It is better to read the original text.Nội dung nguyên bản và thú vị.The content is original and interesting.Tốt nhất là phải xem nguyên bản.It's best to look at the original.Chỉ có 3 nguyên bản được chế tạo.Only three prototypes were manufactured.Tôi ước cậu có thể thấy nguyên bản của tôi.I wish you could see my prototype.Nước trái cây nguyên bản và ngon, xanh.The juice is original and tasty, green.Tôi không hoàn hảo, tôi nguyên bản.I am not originary, I am original.Anh là nguyên bản của Kotomine Kirei.He is the Prototype version of Kirei Kotomine.Tôi không thể đọc nguyên bản của nó được.I can't read the original text.Vì vậy, tôi quay đặt lại nguyên bản.So I changed my profile back to the original.Vàng nguyên bản chủ yếu được cung cấp bởi các nhà sản xuất vàng.Primary gold is mostly provided by gold producers.Tất cả nội dung phải độc đáo và nguyên bản.All content must be original and unique.Vàng nguyên bản chủ yếu được cung cấp bởi các nhà sản xuất vàng.Mostly the primary gold is provided by the gold producers.Nó phải có chất lượng cao và nguyên bản.It should have high quality and be original.COA nguyên bản của testosterone propionate từ thử nghiệm của bên thứ ba.The Raws COA of testosterone propionate from third-party testing.Là 1 dạng công nghệ Autobot nguyên bản.They're some kind of prototype Autobot technology.Nguyên bản tiếng Anh dài 38 chương và gồm khoảng 255.000 chữ.The English Original version includes 38 chapters with the length of about 255,000 words.Nó là cá tính, là sự khác biệt, nó là nguyên bản.It is unique. It is difference. It is originality.Chúng ta chỉ có bản sao, nhưng không bao giờ có nguyên bản.We only have the copies, but we never have the originals.Nhưng chúng được làm cũ đi để trông như nguyên bản.However, these look like they are newly manufactured to look like the originals.Display more examples Results: 2425, Time: 0.0202

See also

nguyên tắc cơ bảnbasic principlenguyên lý cơ bảnbasic principlefundamental tenetcác nguyên nhân cơ bảnunderlying causesnguyên tắc căn bảnfundamental principletính nguyên bảnoriginalityhoàn toàn nguyên bảncompletely originalnguyên bản nhấtmost originallà nguyên bảnis originalare originalbe originalmột vài nguyên tắc cơ bảna few basic principlesmột trong những nguyên tắc cơ bảnone of the basic principlesone of the fundamental principlesmới và nguyên bảnnew and original

Word-for-word translation

nguyênnounnguyênnguyennguyênadjectiveraworiginalintactbảnnounversioneditiontextreleasebảnadjectivenative S

Synonyms for Nguyên bản

ban đầu gốc nguyên thủy original đầu tiên độc đáo nguyên âm đượcnguyên bản hơn

Top dictionary queries

Vietnamese - English

Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English nguyên bản Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation Declension

Từ khóa » Nguyên Bản Tiếng Anh Là Gì