NGUYÊN BẢN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
Có thể bạn quan tâm
NGUYÊN BẢN Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch STính từTrạng từDanh từnguyên bảnoriginalban đầugốcnguyên bảnnguyên thủyđầu tiênnativelytự nhiênnguyên bảnđượcvốnoriginalityđộc đáotính nguyên bảnsự sáng tạotínhnguyên gốcsựtính sáng tạosự nguyên bảnbản gốcprototypenguyên mẫumẫu thửbản mẫuthử nghiệmtạo mẫunguyên bảnoriginalsban đầugốcnguyên bảnnguyên thủyđầu tiênprototypesnguyên mẫumẫu thửbản mẫuthử nghiệmtạo mẫunguyên bản
Ví dụ về việc sử dụng Nguyên bản trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
nguyên tắc cơ bảnbasic principlenguyên lý cơ bảnbasic principlefundamental tenetcác nguyên nhân cơ bảnunderlying causesnguyên tắc căn bảnfundamental principletính nguyên bảnoriginalityhoàn toàn nguyên bảncompletely originalnguyên bản nhấtmost originallà nguyên bảnis originalare originalbe originalmột vài nguyên tắc cơ bảna few basic principlesmột trong những nguyên tắc cơ bảnone of the basic principlesone of the fundamental principlesmới và nguyên bảnnew and originalTừng chữ dịch
nguyêndanh từnguyênnguyennguyêntính từraworiginalintactbảndanh từversioneditiontextreleasebảntính từnative STừ đồng nghĩa của Nguyên bản
ban đầu gốc nguyên thủy original đầu tiên độc đáo nguyên âm đượcnguyên bản hơnTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh nguyên bản English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Nguyên Bản Tiếng Anh Là Gì
-
→ Nguyên Bản, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
NGUYÊN BẢN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Glosbe - Nguyên Bản In English - Vietnamese-English Dictionary
-
NGUYÊN BẢN - Translation In English
-
Nguyên Bản Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
"nguyên Bản" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Nghĩa Của Từ Nguyên Bản Bằng Tiếng Anh
-
NGUYÊN BẢN In English Translation - Tr-ex
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'nguyên Bản' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "nguyên Bản" - Là Gì?
-
Tiếng Anh – Wikipedia Tiếng Việt
-
OEL: Nguyên Bản Ngôn Ngữ Tiếng Anh - Abbreviation Finder