Nguyên Hàm Và Tích Phân 12

  • Trang Chủ
  • Đăng ký
  • Đăng nhập
  • Upload
  • Liên hệ

Lớp 12, Giáo Án Lớp 12, Bài Giảng Điện Tử Lớp 12

Trang ChủToán Học Lớp 12Giải Tích Lớp 12 Nguyên hàm và tích phân 12 Nguyên hàm và tích phân 12

DOÃN XUÂN HUY - THPH ÂN THI – HƯNG YÊN

NGUYÊN HÀM VÀ TÍCH PHÂN

Bảng các nguyên hàm :

pdf 9 trang Người đăng ngochoa2017 Lượt xem 1765Lượt tải 0 Download Bạn đang xem tài liệu "Nguyên hàm và tích phân 12", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên1 DOÃN XUÂN HUY - THPH ÂN THI – HƯNG YÊN NGUYÊN HÀM VÀ TÍCH PHÂN Bảng các nguyên hàm : 𝑑𝑥 = 𝑥 + 𝐶; 𝑥∝𝑑𝑥 = 𝑥∝+𝟏 ∝+1 + 𝐶(∝≠ −1) ; 𝑑𝑥 𝑥 = 𝑙𝑛 𝑥 + 𝐶 ; 𝑒𝑥𝑑𝑥 = 𝑒𝑥 + 𝐶 𝑎𝑥𝑑𝑥 = 𝑎𝑥 𝑙𝑛𝑎 + 𝐶 ; 𝑐𝑜𝑠𝑥𝑑𝑥 = 𝑠𝑖𝑛𝑥 + 𝐶 ; 𝑠𝑖𝑛𝑥𝑑𝑥 = −𝑐𝑜𝑠𝑥 + 𝐶 ; 𝑑𝑥 𝒄𝒐𝒔2𝑥 = 𝑡𝑎𝑛𝑥 + 𝐶 ; 𝑑𝑥 𝒔𝒊𝒏2𝑥 = −𝑐𝑜𝑡𝑥 + 𝐶 ; 𝑓 𝑎𝑥 + 𝑏 𝑑𝑥 = 1 𝑎 𝐹 𝑎𝑥 + 𝑏 + 𝐶; (𝑎𝑥 + 𝑏)∝𝑑𝑥 = (𝑎𝑥 + 𝒃)∝+𝟏 𝑎(∝ +1) + 𝐶(∝≠ −1) ; cos⁡(𝑎𝑥 + 𝑏)𝑑𝑥 = 1 𝑎 sin⁡(𝑎𝑥 + 𝑏) + 𝐶 2 2 2 2 2 1/ ;2/ 2 2 dx x k ln x x k C x kdx x k ln x x k C x k               I.Nguyên hàm của hàm số lượng giác: 1/ 5 6 4 3 4 2(1 ) 5 7 sin x sin x sin xcos xdx sin x sin x dsinx C      . 2/ 9 7 11 5 6 2 2 6 2(1 ) cos 9 7 11 cos x cos x cos x sin xcos xdx cos x cos xd x C        3/ 2 4 2 21 2 1 2 1. (1 2 )(1 2 ) 2 2 8 cos x cos x sin xcos xdx dx cos x cos x dx               31 1 4 1 2 6 1 2 4 61 2 2 1 4 2 8 2 16 2 2 32 2 2 6 cos x cos x cos x sin x sin x sin x cos x cos x dx cos x dx x                               4/  3 1 1 8 8 (3cos 3 ) 3( 9 7 ) 11 5 4 8 cos xsin xdx sin x x cos x dx sin x sin x sin x sin x dx        1 9 3 7 11 5 8 3 7 11 5 cos x cos x cos x cos x C            . 5/ 2 cos 1 1 1 1 1 ln ln tan( / 2) sin 1 2 cos 1 cos 1 2 1 dx d x cosx dx C x C x cos x x x cosx                    6/ 2sin 3 (3 4 ) (3 4 ) 6 17 (3 4 ) 3 4 3 4 25 25 3 4 x cosx a sinx cosx b cosx sinx d sinx cosx dx dx dx sinx cosx sinx cosx sinx cosx                6 ln 3 4 25 x sinx cosx C    . 2 DOÃN XUÂN HUY - THPH ÂN THI – HƯNG YÊN 7/   cos 1 ( ) ( ) 1 ln 1 2 2 dx xdx sinx cosx sinx cosx dx x sinx cosx C tanx sinx cosx sinx cosx               . 8/ 3 3 3 2 4 ( ) ( ) ( / 4) 2 2 ( ) ( ) ( ) ( ) ( / 4) sinx sinx cosx sinx cosx d x dx dx sinx cosx d sinx cosx sinx cosx sinx cosx cos x                 2( / 4) ( )tan x sinx cosx C      . 9/ 2 2 ( / 2) 3 5 3 6 ( / 2) 10 ( / 2) ( / 2) ( / 2)(3 5 ( / 2)) dx dx d x sinx cosx cos x sin x cos x cos x tan x         ( / 2) 1 ln 3 5 ( / 2) 3 5 ( / 2) 5 dtan x tan x C tan x     . 10/ 2 2 2 ( / 2) 7 6 9 16 ( / 2) 12 ( / 2) 2 ( / 2) ( / 2) 6 ( / 2) 8 dx dx dtan x cosx sinx cos x sin x cos sin x tan x tan x           1 1 1 1 ( / 2) 4 ( / 2) ln 2 ( / 2) 4 ( / 2) 2 2 ( / 2) 2 tan x dtan x C tan x tan x tan x              . 11/ 2 2 3 2 4 2 2 3 sin x sin x dx tan x dx tan xdtanx C cos x cos x cos x       . 12/ 3 3 2 2( ) ( 1) / ( ) / 2 lntan xdx tan x tanx tanx dx tanx tan x dx sinxdx cosx tan x cosx C            . 13/ 4 4 2 2 2 2 2( 1 1) ( 1) ( 1)cot xdx cot x cot x cot x dx cot x cot x dx cot x dx dx              3( ) /3cotx cotx x C     . 14/ 2 ( / 2 /8) 2 2 2 ( / 4) 2 2 ( / 2 /8) 2 dx dx dx cot x C sinx cosx cos x sin x                  . 15/ 3 33 2 5 / 3 8 / 333 3 3 2 3 8 sin x sinx sin x sinx cotx cotxdx dx cot xcotxdcotx cot xdcotx cot x C sin x sin x sin x             . 16/ 4 3/ 4 4 23 54 4 dx tanxdx tan xdtanx tanx C tanxcos xsin xcos x       . 17/ 1/ 3 2 / 3 3 3 ( ) ( ) ( ) 2 sinx cosx dx sinx cosx d sinx cosx sinx cosx C sinx cosx           . 18/ 2 3 3 3 ( 2) 12 1 2 1 ( 2) ( 2) 2 ( 2) 2 d tcos xdx dsin x t sinx cosx sinx cosx sinx cosx t                3 2 2 1 1t dt C t t t     . 19/ 2 2 1 2 3 ( ) 4 22 4 2 2 26 8 3/ 4 cosxdx dsinx dsinx u C sinx sinu cos x sin x sin x            . 20/ 2 2 2 1 2 2 2ln sin x dx sinxcosx dx dx tanx cosx C cos x cos x cos x         . 21/ 2 3 4 2 3 1 3 3 5 8 3 3 2 (1 ) 3 1 ( 3 3 ) 3ln 4 2 2 dx dx tan x dtanx t t t t t t dt t C sin xcos x cos xtan x tan x t                . 3 DOÃN XUÂN HUY - THPH ÂN THI – HƯNG YÊN 22/ 2 2 2 2 2 3 4 3 4 3 ( 3 ) 1 1 3 4 3 4 3 3 2 2 sinx cosx dcosx dsinx d tant dx dsinx sin x cos x cos x sin x tan t sinx sinx                        2 ln 3 ( 3 ) 2 sinx t C cosx tant sinx       . 23/  3 3/ 2( 0; / 2 ) 2 /3cosx cos xdx x cosxdcosx cos x C        . 24/ 2 2 21 1 ( /3) 1 1 2 3 2 2 ( /3) 2 83 cos xdx cos xdx cos t dt cost sint dt sin x sint sintsinx cosx                    1 ln 2 3 2 ( /3) 8 2 t tan sint cost C t x            . 25/ 2 2 2 2 2 2 2 2 2 22 2 2 2 sin cos /( ) ( ) x xdx tdt b a a cos x b sin x a b C t b aa cos x b sin x          . 26/ 2 2 ( ) ln ( ) ( ) 4 22 2 1 ( ) 1 cosx sinx d sinx cosx dtant dt t dx tan C tant sinx cosx costsin x sinx cosx tan t                    . 27/ 2 2 2 22 ( (0; / 4)) ( ) ln 2 2 cos x tan x cot x dx x cotx tanx dx dx sin x C sin x           . 28/ 2 2 2 2 2 2 2 2 2 1 3 1 3 3 34 1 3 sin xdx sinxdsinx d sin x sin x C cos x sin x sin x            . 29/  ( ) ( )1 ( ) ( ) ( ) ( ) ( ) ( ) sin x a x b dxdx a b k cos x a cos x b sin a b cos x a cos x b               1 ( ) ( ) 1 ( ) ( ) ( ) ln ( ) ( ) ( ) ( ) ( ) sin x a sin x b cos x b d x a d x b C sin a b cos x a cos x b sin a b cos x a                   . 30/  ( ) ( )1 ( ) ( ) ( ) 2 ( ) ( ) ( ) cos x a x b dxdx a b k sin x a cos x b cos a b sin x a cos x b                 1 ( ) ( ) 1 ( ) ( ) ( ) ln ( ) ( ) ( ) ( ) ( ) cos x a sin x b sin x a d x a d x b C cos a b sin x a cos x b cos a b cos x b                   . BÀI TẬP : Tìm các nguyên hàm sau: 3 3 2 2 cos 4 3 4 1/ ;2 / ;3/ ;4 / ;5/ ;6 / ;7 / ; 3 7 1 1 2 4 1 dx xdx sin xdx dx sin xsin x cos xdx sin xdx dx cosx cosx sinx cos x cosx tanx cot x cos x cosx cosx            3 3 2 4 6 1 2 2 8/ ;9 / ;10/ ;11/ ;12/ ;13/ ; 2 1 2 cos xdx sinx sin x sinxdx dx dx sin x cos x dx dx sin x sinx cos x sin x sin x cos x sinx cosx            4 4 2 2 3 4 14/ ;15/ ;16/ ;17 / ;18/ ;19/ ; 1 2 2 2 2 dx sin x dx tan x dx dx dx dx sin xcos x cosx sinxcos x cos x sin x sinx cosx        3 56 2 20/ ;21/ ;22/ ;23/ 1 sin ( ) ( )1 3 3 2 sin x sinx sinx cosx dx dx dx cos x xcos x cos x a cos x bcosx sin x           . 4 DOÃN XUÂN HUY - THPH ÂN THI – HƯNG YÊN 24/ ;25/ ( ) ;26/ ;27 / 2 2 dx sinxdx sinxcosxdx tanxtan a x dx sinx cosxsinx cosx sin x       . II.Nguyên hàm của hàm phân thức hữu tỉ: 1/ 1 ln ( 1)(2 1) 1 2 1 1 2 1 2 1 xdx a b dx dx x dx C x x x x x x x                      . 𝑥𝑑𝑥 2𝑥 − 1 (3𝑥 + 4) ; 𝑑𝑥 𝑥2 + 𝒂2 ; 𝑑𝑥 𝑥2 2𝑥 + 3 ; 𝑑𝑥 𝑥2 − 𝒂2 ; 𝑑𝑥 2𝑥 − 3 (3𝑥 + 2) 2/ 2 2 2 2 2 2 1 1 1 1 ln ( 2) 2 ( 2) 4 2 4 2 dx dx x dt C x x x x t t x                 . 3/ 10 10 2 10 10 2 2 2 2 1 1 ( 1) 1 1 1 ( 1) 10 ( 1) 10 ( 1) 10 ( 1) 10 ( 1) dx dx dt t t dt dt x x x x t t t t t t t                      10 2 10 10 1 1 1 1 1 1 1 1 1 ln ln 10 1 10 10 1 1 t x dt C C t t t t t x x                         . 4/ 2 2 4 2 2 2 1 1 1/ ( 1/ ) 1 1 1 1 2 ln 1 1/ ( 1/ ) 2 2 2 2 2 2 2 2 x x d x x t dx dx dt C x x x x x t t t                         . 4′) 𝑥2 + 1 𝑥𝟒 + 1 𝑑𝑥 ; 4") 𝑑𝑥 𝑥𝟒 + 1 5/ 2 2 2 2 2 2 2 2 4 4 3 3 ( ) / 1 1 2 1 2 ( 0) ( ) ( ) / 2 2 2 dx d atant adt cos t cos t sin t a dt t C x a a tan t a a cos t a a                    . 6/ 2 2 10 10 8 7 9 1 4 4 1 1 1 4 ( 2 3 ) (2 3 ) 27 27 2 7 9 x dx t t dt C t x x t t t t                  . 7/ 4 4 2 2 3 3 6 6 2 6 1 1 1 ( ) /3 1 1 1 3 1 x x x x dx dx dx dx arctanx arctanx C x x x x                  . 8/ 3 2 2 6 4 2 3 3 3 2 2 ( ) (1 1/ ) ( 1/ ) 1 ln 4 4 1 1/ 4( 1/ ) ( 1/ ) ( 1/ ) ( 1) 2 1 x x dx x dx d x x dt t C x x x x x x x x x x x t t t                       . BÀI TẬP: Tìm các nguyên hàm sau: 3 2 2 2 2001 9 5 2 2 4 2 5 2 2 2 1002 1 ( 1) 1/ ;2 / ;3/ ;4 / ;5/ ;6 / 3 ( ) 1 ( 1) ( 5 1)( 3 1) (1 ) dx x dx x x dx x dx x dx dx x x x k x x x x x x x x                  . 5 DOÃN XUÂN HUY - THPH ÂN THI – HƯNG YÊN III. Nguyên hàm của các hàm số có chứa ẩn dưới dấu căn thức: 1/ 3 5 2 4 2 3 3 1 ( 1) /3 1 1 1 ( 2 ) ( 3 1) 3 3 53 1 x t t dx t dt t t dt t C t x tx                    . 2/ 2 3 2( 1) 1 1 ( 1) ( 2 1) 2(1 ) 2 2 3 21 2 1 xdx t tdt t t t tdt C t x tx                   . 3/ 3 2 3 2 2 ( 2) 2 ( 2) 32 x dx t tdt t t C t x tx           . 4/ 3 2 2 2 43 43 (3 ) / 4 3 1 1 3 1 3 1 ln 1 ( 1) 1 4 1 4 1 4 21 1 x dx t dt t t dt t dt t t C t x t t tx                               . 5/ 3/ 2 3/ 2 1 1 1 ( 1) ( 1) 2 31 1 dx x x dx x x C x x                . 6/ 6 3 3 2 2 6 3 23 1 6 6 1 6 ln 1 ( ) 1 1 3 2 dx dt t dt t t t t dt t t C t x t t t tx x                              . 7/ 2 22 2 1 1 1 1 1 1 1 1 ln ln ( 1) 2 1 1 2 1 21 1 1 dx tdt t x dt C C t t t t tx x x                       . 8/ 22 2 2 ( 1) 1 1 1 1 1 ln ( 1) 2 1 1 2 1( 1) 2 2 ( 1) 2 2 dx x dx tdt t dt C t t t t tx x x x x x                         . 9/ 2 ... 1 dx dsinx cosxdx sinx cosx sinx cosxx x          10/ 2 22 2 3 2 2 2 3( ) ( ) dx datant costdt sint C a aa x a a tan t          . 11/ 2 3 5 2 2 6 6 1 (1 ) 3 5 x costdsint cot t cot t dx cot t cot t dcott C x sin t                 . 12/ 2 2 (1/ ) 2 1 2 / 1 1 2 1 2 12 dx d t dt t C x C tx x x t t t                 . 13/ 2 2 4/( 1) 1(1/ 1) 4 1 2 21 2 1 2 4 1( 1) 3 2 3 2 1 xdx d t dt t C C tx x x t t t t                        . 14/ 2 2 1 1 2 2 .4 2 . 2 8 2 2 ( 4 2 2 1) 1 21 x cos t dx dcos t tant cos t sin tdt sin tcos tdt cos t cos t dt cos tx                  0,5 4 2 2 2sin t sin t t C     . BÀI TẬP: Tìm các nguyên hàm sau: 6 DOÃN XUÂN HUY - THPH ÂN THI – HƯNG YÊN 2 2 2 2 2 3/ 22 2 1 1/ 4 ;2 / ;3/ ;4 / ;5/ ;5'/ (1 )2 1 4 1 2 21 1 1 dx dx xdx x dx x x x x dx dx xx x x xx x x                   3 3 2 3 2 2 2 2 2 23 6/ ;7 / ;8/ ;9 / (1 ) ;10/ ;11/ 1 (2 1) 1 ( 1) 1 (1 ) 1n nn x dx dx dx x dx dx x dx x x x x x x x x x                 . IV. Nguyên hàm của các hàm số mũ và hàm số Lôgarít: 1/ 1 1 1 1 ln 2 ( 2) 2 2 2 2 x x x x x x x x x dx de e de C e e e e e e                 . 2/ 3/ 2 1/ 2 3 ( 3) ( 3) 2( 3) 2 / 3 ( 3) x x x x x x e dx e d e e C e C e                . 3/ 2 1 1 ln( 1) 1 1 1 x x x x x x x x x e dx e de de e e C e e e                            . 4/ 2 2 2 2 2 2 2 2 2 1 1 1 1 1 ln 3 2 ( 3) 6 3 6 3 x x x x x x x x x dx de e de C e e e e e e                 . 5/ 2 2 2 2 2 2 2 ( 1 2 ) ( 2) 2 2( 1) 1 x x x x e dx tdt d tanu du u C e tanu t t tan ue e               . 6/ 2 3 1 3 11 2 2 2( 1) ( 3 1 1) 3 3 3 3 x t t t xte dx e d te dt e t C e x C              . 7/ 2 2 ln ( / 4 / 2) ( ) 1 1 x x x x x x e dx e dx dtant dt tan t C t arctane coste e e tan t                  . 8/ 2 2 1 .2 1 1 2 1 2( ) ( 1 ) 1 1 x x x x x e e dx t tdt e dx dt t u C t e tanu e t t                       . 9/ 2 2 2 (1 ) ( ) 1 1 x x x x x e e dx dx dx x t C t arctane e e            . 10/ 2 5 3 4 2ln 3ln 1 1 2 2 2. . ( ) ( 3ln 1) 3 3 9 9 5 3 x x t t t dx t tdt t t dt C t x x                  . 11/ (2ln ) 1 1 2 2 2ln 2ln 1 ( 1) 1 11 1 x x x dx d t dt t e dt C C t t t t t te e                      . V. Tìm nguyên hàm theo phương pháp tính từng phần: 1/ Các nguyên hàm dạng: ( )xdf x , ví dụ: 2 2 2 2 ; ; ; xdx xsinx xsin dx xtan xdx dx sin x cos x    . 2/ Các nguyên hàm dạng: ( )f x dx , ví dụ: 2 2 2 2ln ; ln( ) ; ln ( ) ;xdx x x k dx x x k dx      7 DOÃN XUÂN HUY - THPH ÂN THI – HƯNG YÊN 3/  ln(1 ) ln(1 ) (1 ) (1 ) 1 ln(1 )sinx cosx dx cosx d cosx cosx cosx C           . 4/ ln(1 ) ln(1 ) ln(1 )cosx cosx dx cosx dsinx sinx cosx x sinx C         . 5/ (ln ) (ln ) (ln ) (ln ) (ln )F sin x dx xsin x cos x dx xsin x xcos x F        (ln ) (ln ) / 2F x sin x cos x C    . 6/ 2 2 2 2 1 1 1 1 1 ln ln ln ln 1 2 1 1 2 1 2 1 x x x x x x x x dx dx x C x x x x x                 . 7/ 21/ ln( ) ln( ) ln( ) ln ( / 2) cos x sinx tanx dx cosx tanx cosx dx cosx tanx tan x C tanx        . 8/ ( ) / 2 ; ( ) / 2x x x xe cosxdx e sinx cosx C e sinxdx e sinx cosx C       . 9/ 1 2 ( 1) ( 1) 1 1 x x x x xxe xe edx xe d x e dx C x x x              . 10/ 2 2 2 2 2 2 ln( ) ln( ) ln( ) x x x k dx x x k d x k x k x x k x C x k                . 11/ 2 2 2 2 1 1 ln ln ln ln ln ln ln ln dx dx dx x dx x dx C x x x x x x x x                          . 12/ 2 1 ( / 2) ( / 2) ( / 2) ( / 2) 1 2 ( / 2) x x x x x xsinx e dxe dx e tan x dx e dtan x tan x de e tan x C cosx cos x             . BÀI TẬP: Tìm các nguyên hàm sau: 2 2 3 2 2 2 2 2 ln( ) 1/ ;2 / (ln ) ;3/ ;4 / ;5/ ;6 / ;7 / (1 ) 1 ( 2) x x xxcosxdx sinx x sinx x e dxcos x dx x e dx e sin xdx dx dx sinx sin x cosx x            . VI. Một số tích phân đặc biệt: 1/ Nếu f(x) là một hàm liên tục trên đoạn  0; thì: 0 0 ( ) ( ) 2 xf sinx dx f sinx dx      . VD: 11 2 2 2 2 10 0 1 1 2 1 2 1 2 2 4 4 4 xsinxdx dcosx dt arctant cos x cos x t                                 . 2/ Nếu f(x) là một hàm liên tục trên đoạn  0;1 thì: / 2 / 2 0 0 ( ) ( )f sinx dx f cosx dx     . 8 DOÃN XUÂN HUY - THPH ÂN THI – HƯNG YÊN Áp dụng: / 2 / 2 / 2 / 2 0 0 0 0 1 ( ) ; 2 4 n n n n n n n n n n n n n sin xdx cos xdx sin x cos x dx sinxdx sin x cos x sin x cos x sin x cos x sinx cosx                  / 2 / 2 / 2 0 0 0 ; ( ) ( ) 0 4 n n nn n n n cosxdx sinx cosx dx sin x cos x dx sinx cosx              . 3/ Nếu f(x) là một hàm liên tục và lẻ trên đoạn  ;a a thì: ( ) 0 a a f x dx   . Áp dụng: / 3 2 1 2 2 2 1 2 2 1 / 3 ln ( 1). 0; . 0; 0; a a n m n m n m a a x x x dx tan x x dx x cos xdx                1/ 2 1 / 4 / 47 5 3 1 2 2 1/ 2 1 / 4 / 4 1 3 7 5 1 ln . 0; 0; 2 1 x x n m m x x x e e x x x x dx cos xdx cos xdx dx x e e cos x cos x                           . 4/ Nếu f(x) là một hàm liên tục và chẵn trên đoạn  ;a a thì: 0 ( ) ( ) 1 a a x a f x dx f x dx b     Áp dụng: a/ / 2 / 2 / 23 3 2 / 2 0 0 (1 ) 2 /3 1 2x cos xdx cos xdx sin x dsinx            . b/ 1 1 1 1 0 ( ) ( ) 1/ 1 3 x x x x x x x o e e dx e e dx e e e e              . c/ / 2 / 2 14 5 4 5 4 2 2 / 2 0 0 (1 ) 1/9 2/ 7 1/5 8/315 1 x sin xcos x dx sin xcos xdx t t dt e              . 5/ Nếu f(x) là một hàm liên tục và tuần hoàn với chu kì T > 0 thì: 0 ( ) ( ) a T T a f x dx f x dx    . Áp dụng: 200 2 2 0 0 0 0 1 100 1 100 2 ( / 2) 200 2cosxdx cosxdx cos x dx cost dt              / 2 0 / 2 200 2 200 2(1 1) 400 2costdt costdt                . VII.Một số bài toán lẻ: 2 / 2 1/ 2 2 2 0 0 0 (1 ) 1/ ;2 / ;3/ ( ) ;4 / ;5/ 1 4 1 1 p p x dx x ln x x sinx dx ln tanx dx dx dx x x x cosx             . 9 DOÃN XUÂN HUY - THPH ÂN THI – HƯNG YÊN

Tài liệu đính kèm:

  • pdfnguyen ham va tich phan(2).pdf
Tài liệu liên quan
  • docGiáo án Đại số và Giải tích 12 - Chương I: Ứng dụng của đạo hàm để khảo sát và vẽ đồ thị của hàm số ( 20 tiết )

    Lượt xem Lượt xem: 1127 Lượt tải Lượt tải: 0

  • docxĐề tài Một số kinh nghiệm về việc vẽ hình không gian

    Lượt xem Lượt xem: 1085 Lượt tải Lượt tải: 1

  • docGiáo án Giải tích 12 - Bài tập về cực trị của hàm số (Tiết 3-4)

    Lượt xem Lượt xem: 1321 Lượt tải Lượt tải: 0

  • pdfĐề thi học sinh giỏi Toán 12 năm học 2012 - Tỉnh Vĩnh Phúc

    Lượt xem Lượt xem: 1729 Lượt tải Lượt tải: 0

  • docĐề thi thử đại học cao đẳng năm 2010 - Lần 1 môn thi: Toán – Khối A

    Lượt xem Lượt xem: 1420 Lượt tải Lượt tải: 0

  • pdfÐề thi thử đại học, cao đẳng môn thi: Toán - Khối A ĐHSP HN

    Lượt xem Lượt xem: 1179 Lượt tải Lượt tải: 0

  • docKiểm tra học kì II môn Toán 12

    Lượt xem Lượt xem: 1383 Lượt tải Lượt tải: 0

  • docGiáo án Bài 3: Lôgarit (tiết 25 – 26)

    Lượt xem Lượt xem: 1408 Lượt tải Lượt tải: 0

  • pdfChuyên đề Luyện thi Tốt nghiệp THPT và Tuyển sinh Đại học, Cao đẳng - Giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số

    Lượt xem Lượt xem: 1299 Lượt tải Lượt tải: 0

  • pdfĐề kiểm tra học kỳ I môn Toán lớp 12 ( chương trình chuẩn )

    Lượt xem Lượt xem: 1448 Lượt tải Lượt tải: 0

Copyright © 2025 Lop12.net - Giáo án điện tử lớp 12, Sáng kiến kinh nghiệm hay, chia sẻ thủ thuật phần mềm

Facebook Twitter

Từ khóa » Nguyên Hàm X^2001/(x+1^2)^1002