Nguyễn - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Việt Hiện/ẩn mục Tiếng Việt
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Phiên âm Hán–Việt
    • 1.3 Chữ Nôm
    • 1.4 Từ tương tự
    • 1.5 Từ nguyên
    • 1.6 Tên
      • 1.6.1 Đồng nghĩa
      • 1.6.2 Dịch
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Trang đặc biệt
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Lấy URL ngắn gọn
  • Tải mã QR
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:Nguyễn

Cách phát âm

[sửa] IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ŋwiəʔən˧˥ŋwiəŋ˧˩˨ŋwiəŋ˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ŋwiə̰n˩˧ŋwiən˧˩ŋwiə̰n˨˨

Phiên âm Hán–Việt

[sửa] Các chữ Hán có phiên âm thành “Nguyễn”
  • 阮: nguyễn, Nguyễn

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Cách viết từ này trong chữ Nôm
  • 阮: ngỏn, nguyễn, Nguyễn, ngán, ngoãn, ngón

Từ tương tự

[sửa] Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
  • Nguyên
  • nguyên
  • nguyền
  • nguyện

Từ nguyên

[sửa]

Từ tiếng Hán trung cổ (nguyễn, *ngiuæ̌n).

Tên

[sửa]

Nguyễn

  1. Tên họ phổ biến nhất của người Việt, khoảng 40% dân số Việt Nam mang họ này.

Đồng nghĩa

[sửa]
  • Ng̃

Dịch

[sửa]
  • Tiếng Ả Rập: نغوين
  • Tiếng Anh: Nguyen
  • Tiếng Basque: Nguyên
  • Tiếng Bồ Đào Nha: Nguyen
  • Tiếng Đức: Nguyen
  • Tiếng Hà Lan: Nguyen, Nguyên
  • Tiếng Mân Nam: Ńg
  • Tiếng Na Uy: Nguyen
  • Tiếng Nga: Нгуен
  • Tiếng Nhật: グエン (げん, gen)
  • Tiếng Pháp: Nguyen, N'Guyen (ít dùng), Nguyên (ít dùng)
  • Tiếng Séc: Nguyen
  • Tiếng Slovene: Nguyen
  • Tiếng Tamil: ஙுயென்
  • Tiếng Tây Ban Nha: Nguyên
  • Tiếng Thái: เหงียน
  • Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ: Nguyen
  • Tiếng Thụy Điển: Nguyen
  • Tiếng Triều Tiên: 응우옌
  • Tiếng Trung Quốc: 阮 (ruǎn)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=Nguyễn&oldid=2070544” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Việt
  • Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
  • Mục từ Hán-Việt
  • Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
  • Tên
  • Họ tiếng Việt
Thể loại ẩn:
  • Liên kết mục từ tiếng Việt có tham số thừa

Từ khóa » Nguyễn Có Nghĩa Là Gì