NHÀ MÁY ĐIỆN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
NHÀ MÁY ĐIỆN Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SDanh từnhà máy điệnpower plantnhà máy điệnnhà máy năng lượngnhà máy năngpowerhousecường quốccỗ máynhà máyquyền lựcnhà máy điệnthế lựcmạnhcường thếelectric plantnhà máy điệnpowerplantsnhà máy điệnđộng cơelectricity plantsnhà máy điệnpower plantsnhà máy điệnnhà máy năng lượngnhà máy năngelectricity plantnhà máy điệnelectric plantsnhà máy điện
Ví dụ về việc sử dụng Nhà máy điện trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
nhà máy điện hạt nhânnuclear power plantnuclear power plantsnhà máy thủy điệnhydropower planthydroelectric power planthydroelectric power stationhydropower stationnhà máy điện hạt nhân chernobylchernobyl nuclear power plantchernobylnhà máy điện hạt nhân fukushimafukushima nuclear power plantnhà máy nhiệt điện thancoal-fired powercoal-fired power plantcoal-fired power plantscoal plantsnhà máy điện thancoal power plantcoal power plantscoal-fired power plantsnhà máy điện đốt thancoal-fired power plantsnhà máy điện nguyên tửnuclear power plantnuclear power plantsnhà máy điện giówind power plantwind power plantscác nhà máy điện mặt trờisolar power plantsphotovoltaic power plantsnhà máy điện năng lượng mặt trờisolar power plantxây dựng nhà máy điện hạt nhânbuild a nuclear power plantTừng chữ dịch
nhàdanh từhomehousebuildinghousinghouseholdmáydanh từmachinecomputerplantcameramáyđộng từtapđiệntính từelectricelectronicđiệndanh từpowerelectricityphone STừ đồng nghĩa của Nhà máy điện
cường quốc powerhouse cỗ máy nhà máy năng lượng power plant quyền lực nhà máy năng nhà máy địa phươngnhà máy điện đốt thanTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh nhà máy điện English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Nhà Máy Phát điện Tiếng Anh Là Gì
-
"nhà Máy (phát) điện" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Tiếng Anh Nhà Máy Phát điện
-
Từ điển Việt Anh "nhà Máy Phát điện" - Là Gì?
-
"Máy Phát Điện" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Máy Phát điện Tiếng Anh Là Gì - Loto09
-
Tiếng Anh Nhà Máy Phát Điện Tiếng Anh Là Gì ? Bộ Từ Vựng Tiếng ...
-
Nhà Máy điện«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
Máy Phát điện Tiếng Anh Là Gì
-
Máy Phát điện Tiếng Anh Là Gì - .vn
-
Nhà Máy điện Tiếng Anh Là Gì
-
Nhà Máy Nhiệt điện Tiếng Anh Là Gì
-
Máy Phát điện Tiếng Anh Là Gì? Lưu ý Chọn Mua Máy Phát điện