Từ điển Việt Anh "nhà Máy Phát điện" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Việt Anh"nhà máy phát điện" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh
nhà máy phát điện
central power station |
generating plant |
power house |
power plant |
Giải thích VN: Một nhà máy, bao gồm tất cả các thiết bị và nhà xưởng, trong đó một vài dạng năng lượng được chuyển thành điện năng, ví dụ như một trạm thủy điện trạm điện hơi nước. |
Giải thích EN: A plant, including all the equipment and buildings, in which some form of energy is converted to electric energy, such as a hydroelectric or steam generating station. |
power plant |
|
Từ khóa » Nhà Máy Phát điện Tiếng Anh Là Gì
-
"nhà Máy (phát) điện" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Tiếng Anh Nhà Máy Phát điện
-
NHÀ MÁY ĐIỆN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
"Máy Phát Điện" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Máy Phát điện Tiếng Anh Là Gì - Loto09
-
Tiếng Anh Nhà Máy Phát Điện Tiếng Anh Là Gì ? Bộ Từ Vựng Tiếng ...
-
Nhà Máy điện«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
Máy Phát điện Tiếng Anh Là Gì
-
Máy Phát điện Tiếng Anh Là Gì - .vn
-
Nhà Máy điện Tiếng Anh Là Gì
-
Nhà Máy Nhiệt điện Tiếng Anh Là Gì
-
Máy Phát điện Tiếng Anh Là Gì? Lưu ý Chọn Mua Máy Phát điện