Nhái - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng

nhái
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| ɲaːj˧˥ | ɲa̰ːj˩˧ | ɲaːj˧˥ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| ɲaːj˩˩ | ɲa̰ːj˩˧ | ||
Chữ Nôm
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm- 㖑: nhại, nhái
- 𧋁: nhái
- 𧍊: giời, nhái
- 蚧: giới, nhái
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự- nhài
- nhãi
- nhai
- nhại
Danh từ

nhái
- Loài động vật thuộc loại ếch, mình nhỏ và dài. Oai oái như rắn bắt nhái. (tục ngữ)
Từ liên hệ
- ếch
- ngóe
Dịch
- Tiếng Anh: frog
- Tiếng Hà Lan: kikker, kikvors
- Tiếng Triều Tiên: 개구리 (gæ.gu.ri)
- Tiếng Nhật: 蛙 (kaeru)
- Tiếng Pháp: grenouille gc
- Tiếng Trung Quốc: 蛙 (wā)
Động từ
nhái
- Bắt chước. Nhái mẫu hàng. Nhái một thứ hàng.
Dịch
- Tiếng Anh: echo, repeat (1); mimic, imitate (2)
- Tiếng Hà Lan: napraten (1); naäpen (2)
- Tiếng Triều Tiên: 반복하다 (ban.bok.ha.da) (1); 흉나나다 (hyuŋ.næ.næ.da) (2)
- Tiếng Nhật: 繰り返し述べる (ku.ri.kae.si no.beru) (1); 真似する (ma.ne.suru) (2)
- Tiếng Pháp: répéter (1); mimer, imiter (2)
- Tiếng Trung Quốc: 重复 (chóng.fù) (1); 模仿 (mó.fǎng) (2)
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “nhái”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Động từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ tiếng Việt
- Động từ tiếng Việt
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Từ khóa » Hàng Rởm Tiếng Anh Là Gì
-
Rởm Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
RỞM Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
"bán Hàng Rởm" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
HÀNG NHÁI - Translation In English
-
HÀNG NHÁI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
"rởm" Là Gì? Nghĩa Của Từ Rởm Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh
-
A - Z Authentic, Auth, Replica, Fake Là Gì? Cách Phân Biệt
-
Fake Là Gì - Hàng Fake Loại 1,2 Là Hàng Gì?
-
Hàng Nhái Tiếng Anh Là Gì
-
Sự Khác Biệt Giữa Hàng Giả Và Hàng Nhái Là Gì? - Wish For Merchants
-
NHIỀU ĐẠI HỌC RỞM CỦA MỸ HOẠT ĐỘNG Ở VN - Du Học Edulinks
-
Sao Chép, đạo Nhái Là đúng. Cách Lách Luật Trong Nền Công ...
-
Hàng Fake Là Gì Và Cách Phân Loại Cấp độ Hàng Fake Hiện Nay
-
Bán Hàng Fake Bị Phạt Như Thế Nào? - LuatVietnam