Nhái - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Việt Hiện/ẩn mục Tiếng Việt
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Chữ Nôm
    • 1.3 Từ tương tự
    • 1.4 Danh từ
      • 1.4.1 Từ liên hệ
      • 1.4.2 Dịch
    • 1.5 Động từ
      • 1.5.1 Dịch
    • 1.6 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ɲaːj˧˥ɲa̰ːj˩˧ɲaːj˧˥
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ɲaːj˩˩ɲa̰ːj˩˧

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Cách viết từ này trong chữ Nôm
  • 㖑: nhại, nhái
  • 𧋁: nhái
  • 𧍊: giời, nhái
  • 蚧: giới, nhái

Từ tương tự

Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
  • nhài
  • nhãi
  • nhai
  • nhại

Danh từ

nhái

nhái

  1. Loài động vật thuộc loại ếch, mình nhỏ và dài. Oai oái như rắn bắt nhái. (tục ngữ)

Từ liên hệ

  • ếch
  • ngóe

Dịch

  • Tiếng Anh: frog
  • Tiếng Hà Lan: kikker, kikvors
  • Tiếng Triều Tiên: 개구리 (gæ.gu.ri)
  • Tiếng Nhật: 蛙 (kaeru)
  • Tiếng Pháp: grenouille gc
  • Tiếng Trung Quốc: 蛙 ()

Động từ

nhái

  1. Bắt chước. Nhái mẫu hàng. Nhái một thứ hàng.

Dịch

  • Tiếng Anh: echo, repeat (1); mimic, imitate (2)
  • Tiếng Hà Lan: napraten (1); naäpen (2)
  • Tiếng Triều Tiên: 반복하다 (ban.bok.ha.da) (1); 흉나나다 (hyuŋ.næ.næ.da) (2)
  • Tiếng Nhật: 繰り返し述べる (ku.ri.kae.si no.beru) (1); 真似する (ma.ne.suru) (2)
  • Tiếng Pháp: répéter (1); mimer, imiter (2)
  • Tiếng Trung Quốc: 重复 (chóng.fù) (1); 模仿 (mó.fǎng) (2)

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “nhái”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
  • Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=nhái&oldid=2276621” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Việt
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
  • Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
  • Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Động từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Danh từ tiếng Việt
  • Động từ tiếng Việt
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục nhái 5 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Hàng Rởm Tiếng Anh Là Gì