Rởm Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "rởm" thành Tiếng Anh
monkeyish, grotesque, ludicrous là các bản dịch hàng đầu của "rởm" thành Tiếng Anh.
rởm + Thêm bản dịch Thêm rởmTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
monkeyish
adjective FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
grotesque
adjective noun FVDP-Vietnamese-English-Dictionary -
ludicrous
adjective FVDP-Vietnamese-English-Dictionary
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " rởm " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "rởm" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Hàng Rởm Tiếng Anh Là Gì
-
RỞM Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
"bán Hàng Rởm" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
HÀNG NHÁI - Translation In English
-
HÀNG NHÁI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
"rởm" Là Gì? Nghĩa Của Từ Rởm Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh
-
A - Z Authentic, Auth, Replica, Fake Là Gì? Cách Phân Biệt
-
Fake Là Gì - Hàng Fake Loại 1,2 Là Hàng Gì?
-
Hàng Nhái Tiếng Anh Là Gì
-
Sự Khác Biệt Giữa Hàng Giả Và Hàng Nhái Là Gì? - Wish For Merchants
-
Nhái - Wiktionary Tiếng Việt
-
NHIỀU ĐẠI HỌC RỞM CỦA MỸ HOẠT ĐỘNG Ở VN - Du Học Edulinks
-
Sao Chép, đạo Nhái Là đúng. Cách Lách Luật Trong Nền Công ...
-
Hàng Fake Là Gì Và Cách Phân Loại Cấp độ Hàng Fake Hiện Nay
-
Bán Hàng Fake Bị Phạt Như Thế Nào? - LuatVietnam