NHẪN CƯỚI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch

NHẪN CƯỚI Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch nhẫn cướiwedding ringnhẫn cướivòng cướiwedding ringsnhẫn cướivòng cưới

Ví dụ về việc sử dụng Nhẫn cưới trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Giảm 10% nhẫn cưới.Off wedding rings.Nhẫn cưới đâu?”.Where your wedding ring?”.Trao đổi nhẫn cưới.Exchanging of wedding rings.Nhẫn cưới là gì?What do with a wedding ring?Trao đổi nhẫn cưới.Exchanging the wedding rings.Combinations with other parts of speechSử dụng với động từlễ cướingày cướitiệc cướicưới nhau váy cướicưới vợ bánh cướichiếc váy cướidự đám cướicưới em HơnSử dụng với danh từđám cướinhẫn cướichiếc nhẫn cướiđám cưới của mình áo cướichồng chưa cướiđám cưới của cô ngày đám cướivideo đám cướichuông đám cướiHơnMua nhẫn cưới ở đâu?Where to Purchase Your Wedding Ring?Trao đổi nhẫn cưới.Exchanging of the wedding rings.Nhẫn cưới của Arthur Lanessa.Arthur lanessa's Wedding ring.Đây là nhẫn cưới của vợ anh!”.It's her wedding ring!”.Tiếp theo là: Nhẫn cưới.Next, there is the Wedding RING.Nhẫn cưới có được đổi không?The wedding rings are exchanged?Cameron Diaz đeo nhẫn cưới.Jax Taylor wearing an wedding ring.Kiểu nhẫn cưới phổ biến nhất.The most popular type of wedding ring.Anh làm mất nhẫn cưới rồi.'.You forgot to take off your wedding ring.”.Nhẫn cưới phải giống nhau y hệt.The wedding rings should be identical.Sao anh lại tháo nhẫn cưới để lại?Why have you taken off your wedding-ring?Nhẫn cưới tại sao lại hình tròn?Why is the Wedding Ring Shape Circular?Cô dừng lại đeo nhẫn cưới của cô.It's time to stop wearing your wedding ring.Đó là nhẫn cưới của em, phải không?".It wasn't your wedding ring, was it?".Mẹ nói chúng ta tự chọn nhẫn cưới.I'm proud to say I chose the wedding ring myself.Tao không mua nhẫn cưới cho con điếm nào cả.I can't buy a bitch no wedding ring.Bà bầu 31 tuổi vẫn không đeo nhẫn cưới.My husband of 31 years Doesn't wear a wedding ring either.Anh thích mua nhẫn cưới cho anh với ai?Who did your boyfriend buy a wedding ring for?Trang: Home/ Blog/ Ý tưởng khắc lên nhẫn cưới.Page: Home/ Blog/ The idea of wedding rings engraved.Vì sao nhiều người đeo nhẫn cưới trên tay trái?Why do many of us wear a wedding ring on the left hand?Trao đổi nhẫn cưới cũng là nghi thức khá phổ biến hiện nay.The exchange of wedding rings is also a popular practice today.Chỉ mang trang sức cần thiết như là nhẫn cưới hoặc đồng hồ.Wear only necessary jewelry such as a wedding ring or watch.Và đó chính là lý do nhẫn cưới được đeo ở ngón tay này.That's why the wedding ring is worn on this finger.Cặp vợ chồng cũng không có nhẫn cưới vì không đủ tiền mua.Couples also do not have a wedding ring because they can not afford it.Thay thế mới cho nhẫn cưới- xỏ vào ngón tay.New replacement for the wedding ring- piercing on the finger.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 1019, Thời gian: 0.0212

Xem thêm

chiếc nhẫn cướiwedding ringwedding ringskhông đeo nhẫn cướidoesn't wear a wedding ring

Từng chữ dịch

nhẫndanh từringpatiencepatientforbearanceeyeletscướidanh từweddingmarriagecướiđộng từmarrymarriedcướitính từbridal nhận cuộc gọi điện thoạinhân dạng

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh nhẫn cưới English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Nhẫn Cưới Trong Tiếng Anh Nghĩa Là Gì