Nhẫn Cưới Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
nhẫn cưới
wedding-ring
Từ điển Việt Anh - VNE.
nhẫn cưới
wedding-ring
- nhẫn
- nhẫn giữ
- nhẫn mặt
- nhẫn nại
- nhẫn tâm
- nhẫn cưới
- nhẫn nhục
- nhẫn vàng
- nhẫn đính hôn
- nhẫn kim cương
- nhẫn mặt hình bầu dục
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Nhẫn Cưới Trong Tiếng Anh Nghĩa Là Gì
-
Nhẫn Cưới Tiếng Anh Là Gì - .vn
-
Nhẫn Cưới Trong Tiếng Anh Là Gì?
-
NHẪN CƯỚI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
→ Nhẫn Cưới, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Nghĩa Của Từ Nhẫn Cưới Bằng Tiếng Anh
-
NHẪN CƯỚI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
CHIẾC NHẪN CƯỚI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Nhẫn Cưới Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Nhẫn Cưới Tiếng Anh Là Gì
-
10 Từ Vựng Tiếng Anh Về đám Cưới - Sẵn Sàng Du Học
-
Từ Vựng Tiếng Anh Chủ đề đám Cưới - Paris English