NHẬN DIỆN In English Translation - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
What is the translation of " NHẬN DIỆN " in English? SNounVerbAdjectivenhận diệnrecognitioncông nhậnnhận dạngnhận diệnnhận thứcthừa nhậnghi nhậnsự ghi nhậnnhận rasựidentitydanh tínhbản sắcnhận dạngcăn tínhnhận diệncăn cướcnhân dạngdanh tánhbản dạngidentifyxác địnhnhận diệnnhận dạngnhận ranhận địnhxác nhậnidentificationnhận dạngxác địnhnhận diệncăn cướcđịnh danhxác nhậnxác minhviệcđịnh dạngidentifiablenhận dạngxác địnhnhận biếtnhận diệnđịnh danhnhận racá nhânthểnhâncó thể nhận dạngidentifierđịnh danhnhận dạngnhận diệnđịnh dạngrecognizabledễ nhận biếtnhận ranổi tiếngnhận diệnbiết đếndễ nhận diệnthể nhận biếtdễidentifiedxác địnhnhận diệnnhận dạngnhận ranhận địnhxác nhậnidentifyingxác địnhnhận diệnnhận dạngnhận ranhận địnhxác nhậnidentifiesxác địnhnhận diệnnhận dạngnhận ranhận địnhxác nhậnidentitiesdanh tínhbản sắcnhận dạngcăn tínhnhận diệncăn cướcnhân dạngdanh tánhbản dạngidentifiersđịnh danhnhận dạngnhận diệnđịnh dạng
Examples of using Nhận diện in Vietnamese and their translations into English
{-}Style/topic:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
See also
nhận diện khuôn mặtfacial recognitionnhận diện thương hiệubrand identitybrand recognitionbrand identificationđược nhận diệnbeen identifiedis recognizableare identifiednhận diện gương mặtfacial recognitionfacial-recognitionto recognize facescông nghệ nhận diện khuôn mặtfacial recognition technologyface recognition technologyfacial recognition technhận diện giọng nóivoice recognitionspeech recognitionvoice-recognitioncó thể nhận diệncan identifycould identifyhệ thống nhận diện khuôn mặtfacial recognition systemface recognition systemfacial recognition systemsnhận diện hình ảnhimage recognitionvisual identityimage-recognitionđã được nhận diệnhave been identifiedhas been identifiedidentifiednhận ra sự hiện diệnto recognize the presencephần mềm nhận diện khuôn mặtfacial recognition softwareface recognition softwaređược nhận diện làbeen identified aswas identified ascông nghệ nhận diện gương mặtfacial recognition technologyface recognition technologynhận diện bạnidentify youidentifies younhận diện thương hiệu của bạnyour brand identityyour brand recognitionviệc nhận diệnthe identificationrecognitionWord-for-word translation
nhậnverbreceivegettakeobtainnhậnpick updiệnnounareainterfacepresencefacediệnadjectivecomprehensive SSynonyms for Nhận diện
nhận dạng nhận ra xác định định danh căn cước danh tính bản sắc công nhận dễ nhận biết identity căn tính recognition nhận thức nhân dạng thừa nhận identification ghi nhận identifier nổi tiếng sự ghi nhận nhận dịch vụnhận diện bạnTop dictionary queries
Vietnamese - English
Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English nhận diện Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation DeclensionTừ khóa » Nhận Diện Ra Tiếng Anh Là Gì
-
Nhận Diện - Từ điển Tiếng Anh - Glosbe
-
NHẬN DIỆN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
NHẬN RA - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Nhận Diện Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Nghĩa Của Từ Nhận Diện Bằng Tiếng Anh
-
"nhận Diện" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
10 Thuật Ngữ Tiếng Anh Nên Biết Trong Marketing - VnExpress
-
Bộ Nhận Diện Thương Hiệu Tiếng Anh Là Gì? | DanaSun
-
Bộ Nhận Diện Thương Hiệu Tiếng Anh Là Gì? - .vn
-
Tổng Hợp Các Từ Nối Trong Tiếng Anh Giúp Bạn Giao Tiếp Lưu Loát Hơn