NHẬN DIỆN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

NHẬN DIỆN Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SDanh từĐộng từTính từnhận diệnrecognitioncông nhậnnhận dạngnhận diệnnhận thứcthừa nhậnghi nhậnsự ghi nhậnnhận rasựidentitydanh tínhbản sắcnhận dạngcăn tínhnhận diệncăn cướcnhân dạngdanh tánhbản dạngidentifyxác địnhnhận diệnnhận dạngnhận ranhận địnhxác nhậnidentificationnhận dạngxác địnhnhận diệncăn cướcđịnh danhxác nhậnxác minhviệcđịnh dạngidentifiablenhận dạngxác địnhnhận biếtnhận diệnđịnh danhnhận racá nhânthểnhâncó thể nhận dạngidentifierđịnh danhnhận dạngnhận diệnđịnh dạngrecognizabledễ nhận biếtnhận ranổi tiếngnhận diệnbiết đếndễ nhận diệnthể nhận biếtdễidentifiedxác địnhnhận diệnnhận dạngnhận ranhận địnhxác nhậnidentifyingxác địnhnhận diệnnhận dạngnhận ranhận địnhxác nhậnidentifiesxác địnhnhận diệnnhận dạngnhận ranhận địnhxác nhậnidentitiesdanh tínhbản sắcnhận dạngcăn tínhnhận diệncăn cướcnhân dạngdanh tánhbản dạngidentifiersđịnh danhnhận dạngnhận diệnđịnh dạng

Ví dụ về việc sử dụng Nhận diện trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Nhận diện sớm sai sót.Early identifications of defects.Tempered Glass nhận diện Nhà cung cấp.Tempered Glass Identifier Supplier.Nhận diện thương hiệu và trustmark.NICEIC and Trustmark registered.Đồng phục gọn gàng, dễ nhận diện.Neatly uniformed and easily recognizable.Những hình vật này giúp nhận diện các thuyền.This helps you to identify vessels.Combinations with other parts of speechSử dụng với tính từdiện rộng Sử dụng với động từgiao diện điều khiển giao diện chính luôn luôn hiện diệndiện tích xây dựng bức tường đối diệndiện tích trồng giao diện hoạt động giao diện ứng dụng thiên chúa hiện diệngiao diện quản lý HơnSử dụng với danh từđại diệngiao diệndiện tích nhận diệndiện mạo tổng diện tích giao diện web diện tích đất diện tích sàn đa diệnHơnNhững trường hợp này rất dễ nhận diện.Such instances are easily recognizable.Hãy nhập tên nhận diện lệnh mới này.Enter an identification name for the new command.Tôi gọi đây là“ hiện tượng nhận diện”.I call this the"phenomenon of recognition.".( d) có thể được nhận diện khi xuất đi;(c) be capable of identification when exported;Nâng cao thương hiệu của bạn với một bộ nhận diện!Level-Up Your Branding With an Identity Package!Nhận diện những thách thức mà ASEAN đang phải đối mặt.He identified three challenges that ASEAN will need to address.Cái gì đó bị lệch, và vì thế ông đã hoãn nhận diện.There was some confusion and that's why I delayed signing-on.ITIN không phải là nhận diện hợp lệ ngoài hệ thống thuế.ITINs are not valid for Identification outside of the tax system.Nó đã trở thành một phần của thương hiệu và giờ thìtrở nên rất dễ nhận diện.It has become part of their brand now andis easily recognizable.Logo của bạn cần phải được nhận diện ngay lập tức như là logo của riêng bạn.Your logo needs to be immediately recognizable as your own.Logo dễ nhận diện của thương hiệu, website, sản phẩm hoặc công ty bạn.Easily recognizable logo of your brand, website, product or company.Lựa chọn trường( có chứa khóa nhận diện) trong từng file, và khi đã kết nối thì.Selecting the field(containing the key identifier) in each file, and when joined.Hôm nay, sức mạnh dân chủ chúng tôichuyển giao để giữ an toàn nhận diện là của riêng chúng tôi.Today, the democratic power we transfer to keep identities safe is our own.Máy móc của Caterpillar được nhận diện bởi nhãn hiệu“ Caterpillar Yellow” và logo“ CAT”.Caterpillar machinery is recognizable by its trademark“Caterpillar Yellow” livery and the“CAT” logo.Nó là loài cá nước ngọt và lợ không vảy được nhận diện bỡi đầu dẹp và rộng, miệng lớn.It is a scaleless freshwater fish recognizable by its broad, flat head and wide mouth.Giống như GenServers, có một cách để truy cậpbảng trong ETS bằng tên thay vì nhận diện.Much like GenServers, there is a way toaccess ETS tables by name rather than identifier.Các thông điệp của Windows bao gồm 3 phần,một phần nhận diện cho thông điệp và hai tham số.Windows messages consist of three parts, a message identifier and two parameters.Nếu nhãn hiệu có thể được nhận diện ngay từ màu sắc có trong quảng cáo hay logo, bạn nên tận dụng điều đó.If your brand is instantly recognizable by the colors in the ad or the logo, use this to your advantage.Hình 4.6: Kết nối hai file thuộc tínhvới nhau đòi hỏi rằng hai file này phải có chung khóa nhận diện.Figure 4.6: Joining two attribute files togetherrequires that the two files each have a common key identifier.Ngay khi bạn điền thông tin IBAN, Mã Nhận diện Ngân Hàng( BIC) và Tên Tài khoản sẽ tự động tải lên.Once you fill out the IBAN, the Bank Identifier Code(BIC) and Account Name will load automatically.Thật không may, không có giải pháp đơn giản để thực tế là tất cả cácdữ liệu có khả năng nhận diện và tất cả các dữ liệu nhạy cảm.Unfortunately, there is no simplesolution to the fact that all data is potentially identifiable and all data is potentially sensitive.Chúng tôi đang thiết kế nhận diện và thương hiệu cần mở rộng và liền mạch và vượt qua nhiều nền tảng và kinh nghiệm”, cô nói.We are designing identities and branding that need to be expansive and seamless and to cross many platforms and experiences,” she says.Một cấu trúc rõ ràng, những đầu mối trực quan, những đường link dễ nhận diện sẽ giúp người dùng tìm ra đường dẫn đi đến nơi mà họ cần tìm.A clear structure, moderate visual clues, and easily recognizable links can help users to find their path to their aim.Được nhận diện bởi một cặp chìa khóa vàng ghim vào ve áo, tổ chức này có mạng lưới trải rộng khắp 80 quốc gia, với khoảng 4.000 thành viên.Recognizable by a pair of golden keys pinned to their lapels, the network spans 80 countries and has approximately 4,000 members.Nhà sản xuất đồng hồ này kết hợp công nghệ chính xác với thiết kế độc đáo vàđồng hồ của nó được nhận diện bằng hình dạng cổ điển và vật liệu cao cấp.This watch manufacturer combines precision engineering with exclusive design,and its timepieces are identifiable by their classic shape and superior material.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 2691, Thời gian: 0.0343

Xem thêm

nhận diện khuôn mặtfacial recognitionnhận diện thương hiệubrand identitybrand recognitionbrand identificationđược nhận diệnbeen identifiedis recognizableare identifiednhận diện gương mặtfacial recognitionfacial-recognitionto recognize facescông nghệ nhận diện khuôn mặtfacial recognition technologyface recognition technologyfacial recognition technhận diện giọng nóivoice recognitionspeech recognitionvoice-recognitioncó thể nhận diệncan identifycould identifyhệ thống nhận diện khuôn mặtfacial recognition systemface recognition systemfacial recognition systemsnhận diện hình ảnhimage recognitionvisual identityimage-recognitionđã được nhận diệnhave been identifiedhas been identifiedidentifiednhận ra sự hiện diệnto recognize the presencephần mềm nhận diện khuôn mặtfacial recognition softwareface recognition softwaređược nhận diện làbeen identified aswas identified ascông nghệ nhận diện gương mặtfacial recognition technologyface recognition technologynhận diện bạnidentify youidentifies younhận diện thương hiệu của bạnyour brand identityyour brand recognitionviệc nhận diệnthe identificationrecognition

Từng chữ dịch

nhậnđộng từreceivegettakeobtainnhậnpick updiệndanh từareainterfacepresencefacediệntính từcomprehensive S

Từ đồng nghĩa của Nhận diện

nhận dạng nhận ra xác định định danh căn cước danh tính bản sắc công nhận dễ nhận biết identity căn tính recognition nhận thức nhân dạng thừa nhận identification ghi nhận identifier nổi tiếng sự ghi nhận nhận dịch vụnhận diện bạn

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh nhận diện English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Nhận Diện Ra Tiếng Anh Là Gì