Nhân Nghĩa - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Từ nguyên
Phiên âm từ chữ Hán仁義.
Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| ɲən˧˧ ŋiʔiə˧˥ | ɲəŋ˧˥ ŋiə˧˩˨ | ɲəŋ˧˧ ŋiə˨˩˦ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| ɲən˧˥ ŋḭə˩˧ | ɲən˧˥ ŋiə˧˩ | ɲən˧˥˧ ŋḭə˨˨ | |
Danh từ
nhân nghĩa
- Lòng yêu thương người và sự biết làm điều phải. Đối xử với nhau phải có nhân nghĩa.
Dịch
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “nhân nghĩa”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
- Danh từ tiếng Việt
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Từ khóa » Nhặn Nghĩa Gì
-
Từ điển Tiếng Việt "nhũn Nhặn" - Là Gì?
-
Từ điển Tiếng Việt "nhã Nhặn" - Là Gì?
-
Nhũn Nhặn Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Từ Điển - Từ Nhũn Nhặn Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Nhũn Nhặn
-
Nghĩa Của Từ Nhận - Từ điển Việt - Tratu Soha
-
" Nhã Nhặn Là Gì ? Nhã Nhặn Nghĩa Là Gì - Oimlya
-
Trái Nghĩa Với "nhã Nhặn" Là Gì? Từ điển Trái Nghĩa Tiếng Việt
-
Từ đồng Nghĩa Là Những Gì Cho Nha Nhặn - Từ điển ABC
-
Nhân – Wikipedia Tiếng Việt
-
Phép ẩn Dụ, Ví Von Khiến Ta Phải Suy Nghĩ - BBC News Tiếng Việt