Nhăn Nhúm Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "nhăn nhúm" thành Tiếng Anh
rumple, wrinkled up là các bản dịch hàng đầu của "nhăn nhúm" thành Tiếng Anh.
nhăn nhúm + Thêm bản dịch Thêm nhăn nhúmTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
rumple
verb Lo.Ng -
wrinkled up
FVDP-Vietnamese-English-Dictionary
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " nhăn nhúm " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "nhăn nhúm" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Nhăn Nhúm Trong Tiếng Anh
-
Nhăn Nhúm Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
'nhăn Nhúm' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Tra Từ Nhăn Nhúm - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
"nhăn Nhúm" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Từ điển Việt Anh "nhăn Nhúm" - Là Gì?
-
NHĂN NHƯ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
BỊ NHĂN In English Translation - Tr-ex
-
Rumpled - Từ điển Số
-
NHÚM - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Wrinkled | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh