Rumpled - Từ điển Số

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Anh phát âm ngoại ngữ rumpled

Thuật ngữ rumpled

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.

Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ (n) Bị nhàu, bị nhăn nhúm

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới Rumpled
  • Dichlortriazine dye
  • Zigzag sewing machine
  • Useful
  • Direct dye
  • Zipper placket facing
  • Urea
  • Distill off
  • Aquamarine
  • Under
  • 6-thread overlock stitch
Chủ đề Chủ đề Giày da may mặc

Định nghĩa - Khái niệm

Rumpled là gì?

Rumpled có nghĩa là (n) Bị nhàu, bị nhăn nhúm

  • Rumpled có nghĩa là (n) Bị nhàu, bị nhăn nhúm
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Giày da may mặc.

(n) Bị nhàu, bị nhăn nhúm Tiếng Anh là gì?

(n) Bị nhàu, bị nhăn nhúm Tiếng Anh có nghĩa là Rumpled.

Ý nghĩa - Giải thích

Rumpled nghĩa là (n) Bị nhàu, bị nhăn nhúm.

Đây là cách dùng Rumpled. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Giày da may mặc Rumpled là gì? (hay giải thích (n) Bị nhàu, bị nhăn nhúm nghĩa là gì?) . Định nghĩa Rumpled là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Rumpled / (n) Bị nhàu, bị nhăn nhúm. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Từ khóa » Nhăn Nhúm Trong Tiếng Anh