Nhẫn Trong Tiếng Anh, Câu Ví Dụ, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng Anh
Có thể bạn quan tâm
ring, bitter, circlet là các bản dịch hàng đầu của "nhẫn" thành Tiếng Anh.
nhẫn noun + Thêm bản dịch Thêm nhẫnTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
ring
nounround piece of (precious) metal worn around the finger
Chuyện giữa chúng ta kết thúc rồi. Trả lại tôi chiếc nhẫn!
It's over between us. Give me back my ring!
World Loanword Database (WOLD) -
bitter
adjective verb noun adverbDo đó, ý nghĩ về tính kiên nhẫn đó có thể dường như không dễ chịu và đôi khi khó chấp nhận.
Therefore, the very idea of patience may seem unpleasant and, at times, bitter.
FVDP Vietnamese-English Dictionary -
circlet
noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- hoop
- smooth
- slightly
- forbear
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " nhẫn " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch với chính tả thay thế
Nhẫn + Thêm bản dịch Thêm NhẫnTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
ring
verb nouncircular band worn as a type of ornamental jewellery around the finger
Chuyện giữa chúng ta kết thúc rồi. Trả lại tôi chiếc nhẫn!
It's over between us. Give me back my ring!
wikidata
Các cụm từ tương tự như "nhẫn" có bản dịch thành Tiếng Anh
- nhẫn giả ninja
- nhẫn giữ keeper
- có mặt cạo nhẫn smoothfaced
- trở nên nhẫn tâm
- sự nhẫn tâm
- sự nhẫn nhục resignation · sufferance
- Chúa tể của những chiếc nhẫn The Lord of the Rings
- sự tàn nhẫn
Bản dịch "nhẫn" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Cái Nhẫn Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Phép Tịnh Tiến Cái Nhẫn Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
CHIẾC NHẪN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
CHO CHIẾC NHẪN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
NHẪN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Cái Nhẫn, Tiếng Anh Là Gì - Thả Rông
-
Cái Nhẫn, Tiếng Anh Là Gì
-
Chiếc Nhẫn Nhỏ Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Nhẫn Vàng Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Em Có Biết Tại Sao Chiếc Nhẫn Trong... - Thầy Giáo Tiếng Anh
-
Trợ Giúp - Cambridge Dictionary
-
"Kiên Nhẫn" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
23 Từ Lóng Thông Dụng Trong Tiếng Anh Giao Tiếp Hàng Ngày