Phép Tịnh Tiến Cái Nhẫn Thành Tiếng Anh | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "cái nhẫn" thành Tiếng Anh
ring là bản dịch của "cái nhẫn" thành Tiếng Anh.
cái nhẫn + Thêm bản dịch Thêm cái nhẫnTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
ring
nounCách duy nhất để ai đó lấy cái nhẫn đó của tôi là chặt ngón tay tôi ra.
The only way anybody could get that ring would be to chop off my finger.
GlosbeMT_RnD
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " cái nhẫn " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "cái nhẫn" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Cái Nhẫn Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Nhẫn Trong Tiếng Anh, Câu Ví Dụ, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng Anh
-
CHIẾC NHẪN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
CHO CHIẾC NHẪN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
NHẪN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Cái Nhẫn, Tiếng Anh Là Gì - Thả Rông
-
Cái Nhẫn, Tiếng Anh Là Gì
-
Chiếc Nhẫn Nhỏ Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Nhẫn Vàng Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Em Có Biết Tại Sao Chiếc Nhẫn Trong... - Thầy Giáo Tiếng Anh
-
Trợ Giúp - Cambridge Dictionary
-
"Kiên Nhẫn" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
23 Từ Lóng Thông Dụng Trong Tiếng Anh Giao Tiếp Hàng Ngày