Nhân Vật Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
nhân vật
person; personality; character; dramatis personae
một nhân vật trong tiểu thuyết a character in a novel
một nhân vật trong truyện tranh a cartoon character
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
nhân vật
personality
Một nhân vật rất quan trọng: A very important person[ality, a VIP
Character
Thúy Kiều là nhân vật chính của truyện Kiều: Kieu is the main character of Kieu
Từ điển Việt Anh - VNE.
nhân vật
figure, personality, character, person
- nhân
- nhân ai
- nhân lễ
- nhân mã
- nhân sĩ
- nhân sư
- nhân số
- nhân sự
- nhân tố
- nhân từ
- nhân vì
- nhân vị
- nhân ái
- nhân đà
- nhân bản
- nhân bảy
- nhân cầm
- nhân dân
- nhân dịp
- nhân dục
- nhân giả
- nhân huệ
- nhân hòa
- nhân hóa
- nhân hậu
- nhân học
- nhân lên
- nhân lúc
- nhân lực
- nhân mãn
- nhân mối
- nhân nha
- nhân năm
- nhân quả
- nhân sao
- nhân sáu
- nhân sâm
- nhân thế
- nhân thể
- nhân thọ
- nhân tài
- nhân tâm
- nhân tạo
- nhân tần
- nhân văn
- nhân vật
- nhân đây
- nhân đôi
- nhân đạo
- nhân đấy
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Nhân Vật Nghĩa Tiếng Anh Là Gì
-
Nhân Vật Trong Tiếng Anh Là Gì?
-
NHÂN VẬT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Nhân Vật Tiếng Anh Là Gì - .vn
-
Nhân Vật Trong Tiếng Anh Là Gì - .vn
-
Phép Tịnh Tiến Nhân Vật Thành Tiếng Anh Là - Glosbe
-
NHÂN VẬT - Translation In English
-
Nhân Vật Tiếng Anh Là Gì Cùng Giải Thích Nghĩa Nhân Vật Chính ...
-
Từ điển Việt Anh "nhân Vật" - Là Gì?
-
Nhân Vật Tiếng Anh Là Gì - Có Nghĩa Là Gì, Ý Nghĩa La Gi 2021
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'nhân Vật' Trong Từ điển Lạc Việt
-
LOẠI NHÂN VẬT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
NHÂN VẬT CỦA MÌNH Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Ý Nghĩa Của Principal Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary